검색어: lưu tên miền (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

lưu tên miền

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

tên miền

영어

domain name

마지막 업데이트: 2015-05-22
사용 빈도: 9
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tên miền nam!

영어

southern man!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

xoá tên miền ldap

영어

ldap delete dn

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tên miền cơ ~bản

영어

~base dn

마지막 업데이트: 2013-07-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tên & miền quản trị ldap:

영어

ldap admin dn:

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

lọc tên miền Địa phươngname

영어

localdomainfilter

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

chưa cung cấp tên miền cơ bản.

영어

no base dn was provided.

마지막 업데이트: 2016-12-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

ta cần tên miền nam còn sống!

영어

i need the southerner alive!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

cảnh báo bảo mật: sai khớp tên miền

영어

security warning: domain name mismatch

마지막 업데이트: 2017-02-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

trước tiên bạn phải nhập một tên miền.

영어

you must first enter a domain name.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

sát thủ của veidts là 1 kẻ hạ lưu tên roy chess.

영어

veidt's assassin was a local lowlife named roy chess.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

chính quyền li băng đã sãn sàng đóng tên miền "bit.ly".

영어

the libyan government is ready to close ''bit.ly''.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

đề nghị chấm dứt việc giữ nguyên hiện trạng tên miền "electrolux.net.vn"

영어

thanh tra bộ khoa học và công nghệ

마지막 업데이트: 2020-06-19
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

nhưng vào ngày 11 tháng 1 năm 2004 cậu zuckerburg đăng ký một tên miền là thefacebook thông qua cty network solutions.

영어

but on january 11th, 2004, mr. zuckerberg registered the domain name the facebook via network solutions.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hiện nay, internet của công ty có rất nhiều tên miền cũng như các mật khẩu khác nhau, điều này rất khó cho khách hàng cũng như nhân viên để truy cập. vì vậy công ty quyết định sẽ thay lại mật khẩu thành cùng một cái để cho tiện lợi hơn

영어

currently, the company's internet has a lot of domains as well as different passwords, which is very difficult for customers as well as employees to access. so the company decided to change the password to the same one for more convenience

마지막 업데이트: 2021-06-16
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nếu bạn nhập vào đây một tên miền, tên miền này đđ dùng cho máy tính của bạn trong khi kết nối. khi kết nối đóng, tên miền gốc của máy tính của bạn được phục hồi. bỏ rỗng thì không thay đổi tên miền.

영어

if you enter a domain name here, this domain name is used for your computer while you are connected. when the connection is closed, the original domain name of your computer is restored. if you leave this field blank, no changes are made to the domain name.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cho phép/ từ chối duyệt (browseallow/ browsedeny) cho phép duyệt: ghi rõ một bộ lọc địa chỉ để cho phép gói tin bộ duyệt được gởi đến. mặc định là cho phép gói tin từ mọi địa chỉ. từ chối duyệt: ghi rõ một bộ lọc địa chỉ để từ chối gói tin bộ duyệt được gởi đến. mặc định là không từ chối gói tin từ địa chỉ nào. cả « cho phép duyệt » lẫn « từ chối duyệt » đều chấp nhận những cách ghi địa chỉ theo đây: all\ t\ t( tất cả) none\ t( không có) *. miền. com. miền. com máy. miền. com nnn. * nnn. nnn. * nnn. nnn. nnn. * nnn. nnn. nnn. nnn nnn. nnn. nnn. nnn/ mm nnn. nnn. nnn. nnn/ mmm. mmm. mmm. mmm • những giới hạn tên máy/ tên miền có hoạt động chỉ nếu bạn đã bật khả năng tra tìm tên máy. • do not translate the keyword between brackets (e. g. servername, serveradmin, etc.)

영어

browse allow/ deny (browseallow/ browsedeny) browseallow: specifies an address mask to allow for incoming browser packets. the default is to allow packets from all addresses. browsedeny: specifies an address mask to deny for incoming browser packets. the default is to deny packets from no addresses. both "browseallow" and "browsedeny" accept the following notations for addresses: all none *. domain. com. domain. com host. domain. com nnn. * nnn. nnn. * nnn. nnn. nnn. * nnn. nnn. nnn. nnn nnn. nnn. nnn. nnn/ mm nnn. nnn. nnn. nnn/ mmm. mmm. mmm. mmm the hostname/ domainname restrictions only work if you have turned hostname lookups on!

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,776,739,424 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인