전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
"mất tập trung."
"distractions."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
tập trung
concentrate.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 5
품질:
tập trung.
(panting)
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tập trung!
attention!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- tập trung.
- let's focus it up.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
họ đang mất tập trung.
they are distracted.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lầm bầm, mất tập trung.
mumbling, zoning out.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-bố mất tập trung thôi.
- you would've gotten it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- Ồ, là "mất tập trung"
"zoned out."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
chúng sẽ mất tập trung.
they lose focus.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Ông có vẻ mất tập trung?
you seem distracted.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mất khả năng tập trung chú ý
aprosexia
마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:
anh mất tập trung vì em đó.
i lost my focus because of you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
& chống mất tập trung cửa sổ
& focus stealing prevention
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
- mất tập trung hoặc lòng can đảm.
- to lose focus or courage.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
không bao giờ được mất tập trung.
never lose focus!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chơi wii sẽ làm bà ấy mất tập trung.
playing wii gets her to focus.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh mất tập trung, trở thành ám ảnh.
you lost focus, became obsessed.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cậu vừa mất tập trung vừa mất cả lí trí.
you either lost the count or you lost your head.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi mất tập trung. rồi nhiệm vụ thất bại.
the mission blew up...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: