전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
một ngày làm việc vất vả
a hard working day
마지막 업데이트: 2020-10-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
một công việc vất vả.
what a fucking job.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
một ngày vất vả à?
rough day?
마지막 업데이트: 2023-12-21
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh đã làm việc vất vả.
you worked so hard.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
làm việc vất vả quá à?
been working hard lately?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh có một ngày vất vả rồi.
you had a hard day.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hôm nay bạn làm việc vất vả đấy
you worked hard today.
마지막 업데이트: 2023-07-31
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cám ơn vì đã làm việc vất vả.
thank you for your hard work.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhưng chú đã làm việc rất vất vả.
but i work my butt off.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
săn lũ nô lệ là một việc rất vất vả.
slave hunting's a dirty business.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- một đêm khá vất vả, rog.
- pretty rough night, rog.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
một tuần vất vả trước mắt.
tough week ahead.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vất vả rồi
i know its difficult
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vất vả rồi.
have fun.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thật vất vả!
lactic acid!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- vất vả rồi.
take care.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vất vả quá rồi
i just went to work
마지막 업데이트: 2023-06-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh vất vả rồi.
- allow me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
công việc của bạn có vất vả lắm không
i would be more than happy to help you
마지막 업데이트: 2021-09-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đã vất vả rồi
you're already struggling, or resting.
마지막 업데이트: 2022-12-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인: