검색어: mời ba dùng cơm (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

mời ba dùng cơm

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

- mời dùng cơm.

영어

please.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mời ba ăn cơm

영어

dad, eat

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi muốn dùng cơm với ông.

영어

i'd love to have you for lunch.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi sẽ dùng cơm dừa, làm ơn nhé

영어

i'll have coconut rice please

마지막 업데이트: 2014-08-13
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

có muốn cùng đi dùng cơm không?

영어

are we still on for lunch?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ổng đang dùng cơm với trưởng đồn cảnh sát.

영어

he's having dinner with the police chief.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chị tự hỏi, có nên mời anh ấy dùng cơm tối với gia đình chị không?

영어

i wonder, should i invite him to dine with us?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

các bạn tôi và tôi muốn mời ba quý cô cùng xem phim.

영어

my friends and i would like you three ladies to join us in the movies.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi nói cho fbi mọi thứ trừ cái tên của người thứ ba dùng nzt,

영어

i told the fbi everything... except for the name of the third guy taking nzt...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

sĩ quan koh and yu sẽ dẫn anh... đến phòng, nơi anh sẽ dùng cơm trưa.

영어

officers koh and yu will now take you to your room, where you'll be served lunch.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vừa thấy chàng, người ta bèn mời ba mươi gã thanh niên để kết bạn cùng chàng.

영어

and it came to pass, when they saw him, that they brought thirty companions to be with him.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

các con trai người hay đi dự tiệc, đãi thay phiên nhau trong nhà của mỗi người; và sai mời ba chị em gái mình ăn uống chung với mình.

영어

and his sons went and feasted in their houses, every one his day; and sent and called for their three sisters to eat and to drink with them.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vốn ở với quan trấn thủ tên là sê-giúp phau-lút là người khôn ngoan. người nầy đã sai mời ba-na-ba và sau-lơ đến, và xin nghe đạo Ðức chúa trời.

영어

which was with the deputy of the country, sergius paulus, a prudent man; who called for barnabas and saul, and desired to hear the word of god.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,760,947,093 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인