검색어: nó còn tuỳ thuộc vào tình hình dịch (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

nó còn tuỳ thuộc vào tình hình dịch

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

còn tuỳ thuộc vào ngày khởi công.

영어

that depends on the start of work.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nó còn tùy thuộc vào vào gì?

영어

- on what?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vậy phần còn lại tuỳ thuộc vào tôi.

영어

then the rest is up to me.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

như tôi đã nói, nó còn tuỳ thuộc.

영어

like i said, it depends.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Điều đó tuỳ thuộc vào bạn.

영어

it depends on you.

마지막 업데이트: 2021-03-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tuỳ thuộc, phụ thuộc vào.

영어

depend on

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

hmm, còn phụ thuộc vào tình trạng của cái xác.

영어

well, that depends how fresh the corpse is.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tuỳ thuộc vào giấc mơ đó là gì.

영어

depends on the dream.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

con phải là nó thành sự thật, mọi việc tuỳ thuộc vào con

영어

you got to make them happen it all depends on you

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

còn tuỳ vào tình huống cái bánh ra sao nữa.

영어

well, it kind of depends on the cake situation.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

do tình hình dịch bệnh phức tạp

영어

due to the complicated epidemic situation

마지막 업데이트: 2021-10-16
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ta còn chưa nhìn rõ tình hình.

영어

we do not have a clear view of the position.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- Điều này tuỳ thuộc vào quyết định của darcy.

영어

- as long as darcy chooses.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tuỳ thuộc vào cô có thích hay không sierra à.

영어

well, that all depends on how much it's gonna run me, sierra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- còn tuỳ.

영어

-depends.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

còn tuỳ vào việc anh đe doạ cái gì.

영어

that depends on what you're threatening.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

À, còn tuỳ.

영어

well, now, that depends.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi sẽ bật nhạc, các cậu sẽ biết là lúc nào, còn phần còn lại tuỳ thuộc vào các cậu.

영어

i'll play the music to let you know it's coming. the rest is on you.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không còn gì thuộc về nó tồn tại nữa.

영어

nothing that belonged to it exists any more.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

còn con ngựa xám nữa, nó không thuộc về cô.

영어

as for the gray horse, it does not belong to you.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,763,526,295 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인