전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
có vẻ thú vị.
looks refreshing.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
có vẻ thú vị đây.
i wait anxiously.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- có vẻ thú vị đấy.
- looks interesting.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nghe có vẻ thú vị ghê.
that sounds terribly exciting.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nó có thú vị không?
is it interesting?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
midori có vẻ rất thú vị.
judging by your letters midori is a very interesting girl
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chà, nghe có vẻ thú vị đấy.
well, that sounds like fun.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chi tiết có vẻ sẽ rất thú vị.
the detail really is just supposed to be amazing.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nó có vẻ hơi buồn.
she seems a little lost.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nó có vẻ lén lút?
isn't that kind of shady?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- nó có vẻ dễ dạy.
-it looks tame.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
thú vị.
interesting.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
thú vị!
interesting guy!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nó có vẻ bình thường.
he looks normal.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- oh, nó có sự bất ngờ thú vị đấy.
- oh, it's got some kick to it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nghe có vẻ như 1 buổi tối thú vị đấy.
sounds like quite an evening.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cho đến bây giờ, nó có vẻ là một công việc thú vị, nhỉ...
well, awesome job so far, uh...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
không, nó có vẻ hợp lý
no, that sounds reasonable.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
thú vị ghê!
how exciting.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- rất thú vị.
- that's interesting.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: