검색어: nội soi ta trang (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

nội soi

영어

endoscopy

마지막 업데이트: 2024-03-22
사용 빈도: 12
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

-ta trang trí lại nào.

영어

do it now! - let's redecorate.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nội soi phổi

영어

bronchoscopy

마지막 업데이트: 2018-11-19
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

(sự) nội soi

영어

endoscopy

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

nội soi bao tử

영어

please, specify two different languages

마지막 업데이트: 2024-09-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nội soi bàng quang

영어

cystoscopy

마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

"ta trang trọng thề sẽ làm vậy!"

영어

- "i sοlemnly prοmise tο dο sο."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

có nhớ hắn ta trang trọng thế nào không?

영어

trust me, remember how formal he was?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hoàn toàn phẫu thuật nội soi?

영어

it's fully endoscopic?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tiến hành siêu âm thực quản nội soi.

영어

his throat will collapse.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

dụng cụ nội soi với sợi quang học

영어

fibrescope

마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

nội soi trên và dưới đều không có gì.

영어

upper and lower endoscopies were clean.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Ở london người ta trang trí tường bằng da đầu người da đỏ.

영어

london is wallpapered with injun scalps.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

phép chụp túi mật - tụy tạng nội soi nghịch hành

영어

ercp endoscopic retrograde cholangio pancreatography

마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi cần một ống nội soi. nhanh lên. - không dùng được.

영어

- endoscope, quickly.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cơ thành họng vốn đã suy yếu sẽ không chịu được việc đặt ống nội soi.

영어

it's an automatic trach.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

họ phải bơm đầy khí co2 vào xoang, giống như phẫu thuật nội soi đấy.

영어

well, they pump the cavity full of co2, just like in any other laparoscopic surgery.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thời gian đông máu cục bộ và thời gian chảy máu và chuẩn bị cho thằng bé làm nội soi trên và dưới.

영어

check his coags with a pt, ptt and bleeding time, and prep him for endoscopies from above and below.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chụp cắt lớp tán xạ tìm ung thư và bệnh wilson trong khi nội soi ống mật... nạo dạ dày tìm bào tử nấm.

영어

use the pet to look for cancer and wilson's while you endoscope her bile ducts, scrape her stomach for mushroom spores.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng nhét cái ống nội soi vào họng tôi rồi chọc ngoáy, kiểm tra như thợ mỏ ấy. nhưng cuối cùng chả được tích sự gì!

영어

they drop that endoscope down my throat and probe me like coal miners, and they always come up with nothing!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
8,945,955,128 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인