プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nội soi phổi
bronchoscopy
最終更新: 2018-11-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
(sự) nội soi
endoscopy
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
nội soi bao tử
please, specify two different languages
最終更新: 2024-09-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
nội soi bàng quang
cystoscopy
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
"ta trang trọng thề sẽ làm vậy!"
- "i sοlemnly prοmise tο dο sο."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
có nhớ hắn ta trang trọng thế nào không?
trust me, remember how formal he was?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hoàn toàn phẫu thuật nội soi?
it's fully endoscopic?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiến hành siêu âm thực quản nội soi.
his throat will collapse.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dụng cụ nội soi với sợi quang học
fibrescope
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
nội soi trên và dưới đều không có gì.
upper and lower endoscopies were clean.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ở london người ta trang trí tường bằng da đầu người da đỏ.
london is wallpapered with injun scalps.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phép chụp túi mật - tụy tạng nội soi nghịch hành
ercp endoscopic retrograde cholangio pancreatography
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi cần một ống nội soi. nhanh lên. - không dùng được.
- endoscope, quickly.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cơ thành họng vốn đã suy yếu sẽ không chịu được việc đặt ống nội soi.
it's an automatic trach.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ phải bơm đầy khí co2 vào xoang, giống như phẫu thuật nội soi đấy.
well, they pump the cavity full of co2, just like in any other laparoscopic surgery.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thời gian đông máu cục bộ và thời gian chảy máu và chuẩn bị cho thằng bé làm nội soi trên và dưới.
check his coags with a pt, ptt and bleeding time, and prep him for endoscopies from above and below.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chụp cắt lớp tán xạ tìm ung thư và bệnh wilson trong khi nội soi ống mật... nạo dạ dày tìm bào tử nấm.
use the pet to look for cancer and wilson's while you endoscope her bile ducts, scrape her stomach for mushroom spores.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng nhét cái ống nội soi vào họng tôi rồi chọc ngoáy, kiểm tra như thợ mỏ ấy. nhưng cuối cùng chả được tích sự gì!
they drop that endoscope down my throat and probe me like coal miners, and they always come up with nothing!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: