전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
trƯỞng nhÓm
deputy
마지막 업데이트: 2020-04-29
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhóm beaches.
- from beaches. - mm-hm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhóm/ đơn vị tổ chức:
organizational unit/ group:
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhóm chức năng đang trên đường tới.
the extraction team is still in route.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tin đồn hắn làm việc cho một nhóm được gọi là tỔ chỨc
. - i think. - and yet you've killed men.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tập đoàn ma túy, băng nhóm elias, quan chức tham nhũng.
the cartel, elias, hr.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhưng nhóm hay tổ chức lệch lạc nào hắn đã bí mật tham gia.
what deviant groups does he secretly belong to?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tổ chức, con người, nhóm, hội đồng.
body
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
một nhóm người của tôi sẽ theo anh làm dân quân, nhưng phải mất một thời gian để tổ chức.
a group of my deputies will act as your posse. but ill take a while. take a while?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
là tổ chức tội phạm hay chỉ là một nhóm teen nổi loạn?
is it a criminal organization or just a group of rebel teenagers?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
và bob anders, viên chức lãnh sự, già nhất nhóm. có thể là trưởng nhóm.
and bob anders, senior consular officer, oldest of the group, and most likely to be group leader.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: