検索ワード: nhóm chức (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nhóm chức

英語

functional group

最終更新: 2014-03-15
使用頻度: 7
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhóm chức năng

英語

caste

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhóm

英語

group

最終更新: 2016-12-14
使用頻度: 21
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

rã nhóm

英語

ungroup

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 4
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

rời nhóm.

英語

exit group.

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

~nhóm lại

英語

~group

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- nhóm a.

英語

- a neg!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- nhóm gì?

英語

- what sort of group?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

danh mục nhóm chức vụ

英語

position group list

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

trƯỞng nhÓm

英語

deputy

最終更新: 2020-04-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhóm beaches.

英語

- from beaches. - mm-hm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhóm/ đơn vị tổ chức:

英語

organizational unit/ group:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhóm chức năng đang trên đường tới.

英語

the extraction team is still in route.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tin đồn hắn làm việc cho một nhóm được gọi là tỔ chỨc

英語

. - i think. - and yet you've killed men.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tập đoàn ma túy, băng nhóm elias, quan chức tham nhũng.

英語

the cartel, elias, hr.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng nhóm hay tổ chức lệch lạc nào hắn đã bí mật tham gia.

英語

what deviant groups does he secretly belong to?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tổ chức, con người, nhóm, hội đồng.

英語

body

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một nhóm người của tôi sẽ theo anh làm dân quân, nhưng phải mất một thời gian để tổ chức.

英語

a group of my deputies will act as your posse. but ill take a while. take a while?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

là tổ chức tội phạm hay chỉ là một nhóm teen nổi loạn?

英語

is it a criminal organization or just a group of rebel teenagers?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và bob anders, viên chức lãnh sự, già nhất nhóm. có thể là trưởng nhóm.

英語

and bob anders, senior consular officer, oldest of the group, and most likely to be group leader.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,766,188,996 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK