전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
như thế sẽ tốt hơn.
it's better this way.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- như thế sẽ tốt hơn.
- that'd be nice.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
như thế này sẽ tốt hơn.
it's better this way.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
như thế sẽ tốt hơn đấy!
that will do very well indeed!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
như thế sẽ dễ rời đi hơn.
it makes it easier to leave.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- như thế khá hơn.
- yes. - that's better.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hy vọng như thế sẽ dễ chịu hơn
i hope that's more comfortable
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
như thế mọi chuyện sẽ khá hơn.
that would've been better.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
như thế sẽ xui lắm
that is a world of bad luck you do not want a part of.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- như thế có lẽ sẽ tốt hơn đấy.
- it'll probably be better.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
như thế sẽ bao quát được nhiều hơn.
we can cover more ground that way.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
như thế sẽ tốt cho cô
then everything should be fine
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đôi khi như thế sẽ tốt.
sometimes it's best.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- như thế sẽ rất đau đớn...
it would be extremely painful.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh không nghĩ như thế sẽ vui hơn sao?
don't you think that would be fun?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
như thế sẽ không hợp lý.
it would be irrational.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- như thế sẽ cầm chân chúng
- that'll slow them down.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- như thế sẽ cản trở mục đích.
that would defeat the object.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bởi như thế sẽ tuyệt lắm đấy.
'cause that would be pretty cool!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hơn như thế nào ?
more how?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: