검색어: rặn từng chữ (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

rặn từng chữ

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

từng chữ

영어

letter by letter

마지막 업데이트: 2013-01-31
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

từng chữ.

영어

every word.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

từng chữ một.

영어

every word.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

Ý ta là từng chữ.

영어

i mean every word.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

aye. và thật sự trong từng chữ.

영어

aye. and all true, every word of it.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

anh phải phát âm chậm từng chữ một thôi:

영어

you just gotta lean into the vowel. os-tee-oh...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tôi luôn cẩn thận trong từng chữ, từng câu.

영어

i shall labor over every word, every sound.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

từng chữ cái ở mỗi dòng ghép lại là tên anh.

영어

the first letter of every line spells out your name.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tôi sẽ nói cho chị điều mẹ tôi bảo... từng chữ luôn.

영어

i'll tell you what my mother told me... words to live by.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

thằng l*n. mày rõ từng chữ chưa, petty?

영어

you hear me, petty?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

từng chữ một về cái gì? Đứng có chơi trốn tìm với anh.

영어

[bell clanking]

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

"làm ơn bắn cho lòi con mắt nó ra." chính xác từng chữ.

영어

"please, shoot her fucking eyeballs out." those were his exact words.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

em đã cầu nguyện từng chữ là nó không phải tin anh chết trên đấu trường.

영어

every day i prayed for word and that it would not be news of your death in the arena.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

chính xác từng chữ mệnh lệnh từ la mã, là "quét sạch ngôi làng."

영어

the exact wording of the order that comes from rome, to 'raze the village'!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

nếu chúng ta muốn thay đổi điều đó, chúng ta phải thực hiện đúng từng chữ trong sách.

영어

now if we want to change that, we got to do this by the book literally.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tôi nhờ bà nói lại với molly những gì tôi nói, nhưng bà phải nói đúng từng chữ một.

영어

i need you to tell molly what i'm saying but you have to tell her word for word. all right?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

"...hiểu rõ Đạo luật nhân quyền từng chữ một." Ổng phải đòi hỏi bằng chứng.

영어

he must ask for evidence.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

cha thuộc từng chữ trong kinh thánh, cha có thể trích dẫn từng chương, từng mục, nhưng như vậy là không đủ.

영어

i knew all the words, i could quote the chapters and the verses, but that was not enough.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

một khi anh biết nhóm đó, anh có thể chọn chữ cái bên trong nhóm đó bằng việc nháy mắt lần nữa khi em nói màu sắc của từng chữ một một cách rõ ràng.

영어

once i know the group, you can choose the character inside that group by blinking again when i say the color of each letter within that group. apparently.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,739,546,208 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인