전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
số lượng còn lại
remain q'ty
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
số lượng còn lại
the remaining amount
마지막 업데이트: 2020-02-10
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sỐ lƯỢng tỒn
book qty
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
số lượng tồn kho
projected inven.
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
số lượng
fried gourami
마지막 업데이트: 2020-04-29
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
số lượng tồn tối thiểu
minimum quantity
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
số còn tồn đọng
amount outstanding
마지막 업데이트: 2015-01-15
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
số lượng cổ phiếu được mua lại
number of repurchased shares
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
Đặt lại kế toán & số lượng
reset & volume accounting
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
còn tồn tại.
in favour of
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
lượng còn lại sẽ được thông báo trước 8 tuần
remaining: 8 weeks notice.
마지막 업데이트: 2019-09-03
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
một trong số rất ít vẫn còn tồn tại.
one of the very few that still exist.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh muốn dùng năng lượng còn lại để thể hiện tình yêu với em?"
i want to use my left over energy showering you with love" argument?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
không còn tồn tại?
no longer exist?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
năng lượng còn kéo dài trong 7 phút nữa!
the power failure lasted seven minutes!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hắn tính toán lượng còn lại lượng tro hỏa táng còn lại của người chết.
says he measured out the remains, the cremated remains of a dead man.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chỉ in vật tư còn tồn kho
print only items stock
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
hắn sẽ không còn tồn tại.
he's being erased from existence.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
những vấn đề vẫn còn tồn đọng
the problem still exists
마지막 업데이트: 2021-09-30
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh ấy không còn tồn tại nữa.
he's not alive.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: