您搜索了: số lượng còn tồn lại (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

số lượng còn tồn lại

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

số lượng còn lại

英语

remain q'ty

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

số lượng còn lại

英语

the remaining amount

最后更新: 2020-02-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sỐ lƯỢng tỒn

英语

book qty

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

số lượng tồn kho

英语

projected inven.

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

số lượng

英语

fried gourami

最后更新: 2020-04-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

số lượng tồn tối thiểu

英语

minimum quantity

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

số còn tồn đọng

英语

amount outstanding

最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

số lượng cổ phiếu được mua lại

英语

number of repurchased shares

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

Đặt lại kế toán & số lượng

英语

reset & volume accounting

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

còn tồn tại.

英语

in favour of

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

lượng còn lại sẽ được thông báo trước 8 tuần

英语

remaining: 8 weeks notice.

最后更新: 2019-09-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một trong số rất ít vẫn còn tồn tại.

英语

one of the very few that still exist.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh muốn dùng năng lượng còn lại để thể hiện tình yêu với em?"

英语

i want to use my left over energy showering you with love" argument?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

không còn tồn tại?

英语

no longer exist?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

năng lượng còn kéo dài trong 7 phút nữa!

英语

the power failure lasted seven minutes!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hắn tính toán lượng còn lại lượng tro hỏa táng còn lại của người chết.

英语

says he measured out the remains, the cremated remains of a dead man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ in vật tư còn tồn kho

英语

print only items stock

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

hắn sẽ không còn tồn tại.

英语

he's being erased from existence.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

những vấn đề vẫn còn tồn đọng

英语

the problem still exists

最后更新: 2021-09-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy không còn tồn tại nữa.

英语

he's not alive.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,777,141,277 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認