전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
nhật bản
japan
마지막 업데이트: 2019-03-20
사용 빈도: 6
품질:
nhật bản.
al ghazl: japan.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hay nhật bản?
london. how about japan?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nhật bản: iie.
japanese: iie.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- Ở nhật bản!
- that's in japan!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
trang phục nhật bản
japanese costume
마지막 업데이트: 2022-09-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bước nhảy nhật bản đấy.
- japanese dance. - japanese dance.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
họ thấy nhật bản hành động
when japan set their troops here
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bố con đã đến nhật bản.
at some point, your father found his way to japan.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
70 tuổi, người nhật bản.
70,a japanese national.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nông nghiệp tiên tiến nhật bản
ecological agriculture
마지막 업데이트: 2023-07-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
châu Âu định vượt qua nhật bản.
europe plans to pass japan.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh ở vùng nào của nhật bản?
where are you from in japan?
마지막 업데이트: 2014-07-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
2-0 nghiêng về fc nhật bản.
the score is 2-nil, japan.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nĂm 1895 mỘt ngÔi lÀng Ở nhẬt bẢn
1895. a village in japan
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bọn em chưa bao giờ đến nhật bản.
how can we afford to go to japan?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chỉ số nikkei nhật bản... hoàn hảo.
japan's nikkei index...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: