검색어: tên xuất: (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

tên xuất:

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

tên nhập xuất

영어

reason name

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 4
품질:

베트남어

tên

영어

names

마지막 업데이트: 2019-06-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tên yc sản xuất

영어

name

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

đứng tên xuất nhập khẩu

영어

export trust

마지막 업데이트: 2016-04-26
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tên tập tin xuất là rỗng.

영어

the output filename is empty.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chọn tên cho tệp tin xuất ra

영어

select the filename of the exported output file

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tên của tớ xuất hiện ở đây.

영어

my name is on this.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cái tên xuất phát từ đâu nhỉ?

영어

come out of a necessity, wesley.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tên khốn đó đã thấy xuất hiện chưa?

영어

this shithead pushing up daisies yet?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tên đó- không thể xuất hiện được.

영어

this guy-this doesn't happen.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng tước bỏ tên tôi, trục xuất tôi

영어

they stripped me of my name, banished me from the order

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- một cái tên tốt cho một nhà sản xuất.

영어

- good name for a producer.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

có vài tên lưu manh xuất hiện ở quán ăn.

영어

some mob guys showed up at the diner.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hôm nay tên của anh sẽ xuất hiện mấy lần?

영어

how many times is your name in today?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- nếu tên thiết hầu xuất hiện nữa thì khổ.

영어

he wouldn't blame you for anything, would he?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thì ra tên khác của em là xuất tinh sớm hả?

영어

so your middle name is premature ejaculation.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

sugar hạ được 2 trước khi tên khác xuất hiện.

영어

sugar took out two before this other guy showed up.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cậu thấy thế nào khi tên mình xuất hiện ở mọi nơi?

영어

how does it feel to have your name on everything?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tên ông ta xuất hiện trên những bản nghiên cứu này...

영어

his name is on all these research papers...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

giờ đã quá trễ... thế mà tên phù thủy này lại xuất hiện.

영어

late is the hour in which this conjurer chooses to appear.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,763,500,799 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인