검색어: tội nghiệp quá (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

tội nghiệp quá

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

- tội nghiệp ổng.

영어

aw. that's a tough break.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tội nghiệp làm sao.

영어

how sad.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tội nghiệp con trai ta.

영어

my poor son.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ôi, tội nghiệp con tôi.

영어

oh, my poor baby.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- aw, chú sóc tội nghiệp.

영어

- aw, poor chipmunk.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chú sóc nhỏ bé tội nghiệp.

영어

sad little chipmunk.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ôi, tội nghiệp Đại úy butler.

영어

promise me college....

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

những gã ngốc dũng cảm đáng tội nghiệp!

영어

they make me sick, all of them!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cô melly tội nghiệp, giờ thì mọi chuyện ổn rồi!

영어

only miss melly, she feelin' kinda poorly now it's all over!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhìn vào thứ tội nghiệp này được mua và bán ở chợ đen.

영어

look at that, poor little thing.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ôi, ashley tội nghiệp đang bị bọn chúng bắt giữ! melanie.

영어

those who have brains and courage come through all right.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vậy là thẩm phán nói: "người tội nghiệp này bị điên rồi.

영어

so the judge says:

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

những con người tội nghiệp lâm vào bi kịch. miền nam đang bị đánh chìm dần.

영어

the south's sinking to its knees.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ta sẽ lo liệu, không từ bỏ de boots tội nghiệp tới khi tôi chắc về người mĩ.

영어

i'll take care not to give up my hold on poor de boots till i am quite sure of the american.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

sao ông không đưa cô gái tội nghiệp đó đi và sống tự do trong những năm tháng còn lại?

영어

why don't you take that poor girl and live out your remaining years in peace?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chị nhớ có lần cô bé quàng khăn Đỏ đã cầm rìu đuổi theo chú sói tội nghiệp chạy lòng vòng quanh nhà bà nội.

영어

i remember this one time when the poor wolf was being chased by little red riding hood around his grandmother's house and she had an axe. oh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

giselle tội nghiệp đến nơi quái quỷ này phải không arty? thằng này có dính líu không hả sóc?

영어

is this man party to this evil plot, chipmunk?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đến trưa, horton tội nghiệp đã nửa sống nửa chết, đã nhặt, kiểm tra, và chất đống hơn 9005 bông hoa.

영어

and by noon poor horton more dead and alive, had picked, searched, and filed up 9005.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,742,680,919 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인