검색어: tôi đặt vé lúc 10 giờ (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

tôi đặt vé lúc 10 giờ

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

lúc 10 giờ

영어

at 10-

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:

베트남어

- tôi sẽ bay lúc 10 giờ.

영어

- i'm being picked up in ten.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi có một cuộc hẹn lúc 10 giờ.

영어

i do have an appointment at 10:00.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tới đó lúc 10 giờ.

영어

there's a coffee shop on 7th.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- tôi sẽ gọi đến lúc 10 giờ nhé?

영어

- may i call at 10:00?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cà-phê lúc 10 giờ.

영어

coffee at 10:00.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ngày mai tôi sẽ chờ cô... lúc 10 giờ.

영어

i'ii be waiting for you tomorrow... 10 o'clock.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bản tin tối lúc 10 giờ.

영어

this is nightline news at 10.00.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi nấu ăn lúc 10:30

영어

i cook at 10:30.

마지막 업데이트: 2021-10-07
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

này, đưa con tôi về lúc 10 giờ nghe chưa?

영어

now, listen. have my daughter home at 1 0:01.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vì tôi có một buổi họp cổ đông lúc 10 giờ.

영어

i've got a shareholders' meeting at 1 0.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

helen sẽ gọi lúc 10 giờ.

영어

helen's gonna call at 10.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi có cuộc hẹn lúc 10:30

영어

i have a 10:30 appointment

마지막 업데이트: 2014-08-26
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi sẽ đón cô ở văn phòng vào lúc 10 giờ.

영어

i'll pick you up at your office at 10:00.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

lúc 10 giờ, tối thứ 7 . - Được

영어

at ten o'clock on a saturday night.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

lúc 10 giờ, tôi sẽ gọi cảnh sát.

영어

at 10 o'clock, i'll call the police.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh em mình hẹn nhau là lúc 10 giờ.

영어

i thought i said be here at 10, but you know....

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

buổi họp sẽ bắt đầu lúc 10 giờ sáng mai

영어

it's starting tomorrow morning at 10?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hắn đặt hẹn lúc 10 giờ tối trả cho 1 giờ bằng thẻ mastercard.

영어

he made a 10:00 appointment. charged an hour on his mastercard.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ngoại trừ ngày thứ tư và thứ sáu, tôi về nhà lúc 10 giờ.

영어

except on wednesdays and fridays, i go home at 10.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,760,914,357 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인