전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
Úp mặt vô tường.
against the wall!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Úp mặt vào tường.
get up against the wall.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Úp mặt vào tường !
-we'll end up in the station.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Úp mặt vào tường mau.
against the wall.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Úp mặt vào tường đi!
face the goddamn wall!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đi tới đằng kia và úp mặt vô tường.
get over there and face that wall.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
quay lại úp mặt vào tường.
turn around and face the wall.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Úp mặt vào tường giơ tay lên
stay back!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đứng sát vô tường.
keep to the walls!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lui lại dựa vô tường.
back against the wall.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi bị.
i have. i have. i have.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cái xe đã đụng vô tường.
the car crashed into the wall.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
chú kêu đứng dựa vô tường!
you say to stand against the wall!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dì bảy... đẩy em vô tường!
auntie... hit me when she crashed into the wall!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- tôi bị chói mặt trời, nhưng...
- i had the sun in my eyes, but...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chuyện gì thế tôi bị chóng mặt
i'm getting dizzy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-tôi bị alds.
- i have aids.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- tôi bị bắn!
- i'm hit! i'm hit!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi bị thương.
i took a hit.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hoặc quân của anh sẽ bắt em úp mặt vào tường hoặc quân bên em.
your people would love to shoot me and mine would love it more.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: