전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi không hứa trước.
so, i make no promises.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
không hứa trước.
no promises.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- tôi không hứa trước đâu.
- i can promise you nothing.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi không hứa trước đâu đấy.
i can promise you nothing.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
con không hứa trước.
i make no promises.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
không dám hứa trước đâu.
no promises.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi không hứa gì
i made no promises.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi không hứa được.
i can't promise.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi không trẻ như trước nữa
i'm not as young as i used to be.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nhưng tôi không hẹn trước.
he's not expecting me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi không dám hứa chắc
will give mom a surprise
마지막 업데이트: 2021-07-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mắt tôi không còn như trước nữa.
- me, alone. - me, too.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi không thể hứa trước nhưng tôi sẽ cố gắng
i can't promise anything, but i'll do my best
마지막 업데이트: 2014-09-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi không thể hứa điều đó.
i can't promise you that.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- ta không hứa.
i'll not promise anything.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi không dám hứa sẽ tới nơi.
i can't answer for the place.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
còn về kỹ năng thì, ta không dám hứa trước.
as for his skills, i make no promises.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Được, nhưng tôi không thể hứa trước cô sẽ nhận lại gì đâu.
all right. but i promise you absolutely nothing in return.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- hứa và không hứa...
promise or no promise
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không hứa trước được đâu, cô gái người anh à.
no promises, sassenach.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: