인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi muốn cuộc sống như anh
i want something different.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi muốn sống như cũ .
i want my old life back.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi muốn cuộc sống của tôi.
i want my life back.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi muốn một cuộc sống tốt hơn.
i want a better life
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi muốn có lại cuộc sống của mình
we're going to take a piss in it, or... i don't give a shit. we're gonna get our lives back.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi muốn nó có cuộc sống tốt hơn.
i wanted him to have a better life.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-tôi muốn một cuộc sống bình thường
i want to live.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh muốn cuộc sống này.
i want this one.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi muốn bạn để chơi cuộc sống giống như bạn chơi trò chơi ngày hôm nay
i want you to play life just like you played that game today
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi muốn cuộc đời tôi trở lại như xưa!
i want my life back!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cuộc sống như một trò đùa
vague as a joke
마지막 업데이트: 2021-12-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
như là tôi muốn sống sót.
like i'd like to stay alive.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi muốn lấy lại cuộc sống của mìnhi, bill.
i want my life back, bill.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- sống cuộc sống như tội phạm.
- living their lives like criminals.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh đã muốn sống như bọn họ
you wanted to live like one of them.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
còn muốn cuộc sống đóng thuế nữa.
and pay taxes like others.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tao không muốn sống như vậy nữa
and i don't want to live that life anymore.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-mày muốn sống như thế này à?
- you want to live that way?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn muốn điều gì trong cuộc sống?
what do you want in life?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
# chỉ vì tôi muốn tận hưởng cuộc sống và tiệc tùng #
* cause i just wanna live * * my life and party *
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: