검색어: tôi phát hiện ra 1 thế giới ảo (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

tôi phát hiện ra 1 thế giới ảo

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

thế giới ảo

영어

virtual world

마지막 업데이트: 2016-07-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

họ phát hiện ra một cái xác .

영어

they found a body.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hiện giờ mỹ đang là cường quốc tôi muốn tạo ra 1 thế giới mới

영어

well, bin laden is dead and america has always needed its boogeyman, so i created a new one.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi tin tưởng vào 1 thế giới công bằng.

영어

i believe in the word "equality."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

tôi phát hiện hai tên lính tuần tra áo Đỏ

영어

i spotted two redcoat patrols.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

trong 1 thế giới bị đày đọa,

영어

a new world enslaved.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhưng tôi phát hiện một điều khi nghiên cứu:

영어

but i find something in my research.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

gái phát hiện ra và đá hắn trong kỳ nghỉ đông.

영어

girl finds out and dumps his ass during winter break.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hãy chuẩn bị đi tôi đã đọc tất cả tài liệu này và phát hiện ra vài chi tiết

영어

i'm going through his files here, i'm reading this he's building a case against u/north.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cách đây 20 phút thì tôi phát hiện có người lạ ở đây.

영어

- a miracle worker! that's walter on the phone, 20 minutes ago.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chạy đi nick. và đừng làm gì để bọn watcher phát hiện ra.

영어

just keep moving... and don't make any decision that any watcher can track.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

sáng nay lúc 0530, các ngư dân kéo lưới gần lena island và... họ phát hiện ra xác chết

영어

this morning at 0¤30, fishermen towed fish near lema island and... they came across the bodies

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Đồng thời phát hiện ra mình đang mặc áo ngủ của người khác thì tôi sẽ cảm thấy hoảng sợ.

영어

i'd try to find the safest place i could to hide.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

những thiên thần bảo vệ xứ sở thần tiên, và những bí mật cha ta phát hiện ra lại đe doạ họ.

영어

the sylph protect the entire faerie realm, and the secrets my father discovered put them in danger.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- thế giới này phải kết thúc để nhường chỗ cho 1 thế giới khác hoàn hảo hơn

영어

this world must end in order for a more perfect one to emerge.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng tôi phát hiện hắn có vấn đề về cờ bạc tuyệt vọng hắn đã đánh cuộc lại bằng chính ngôi nhà của hắn và hắn đã đánh cuộc trận đấu anh ấy đã cá cược cho trận đấu ?

영어

we found out he had a gambling problem he run out in bad bets, so desperate that he bets against his own house and threw the battle to win the bet he threw a battle to win a bet?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

trước khi phóng đi, ta sẽ đến thiên đường trong 1 phi cơ cỡ lớn 1 khi thế giới bị hủy diệt, chúng ta sẽ quay lại xây dựng... 1 thế giới mới cùng nhau

영어

now before long, we'll be transported to the heavens on a maiden voyage of titanic proportion. and once the world is purged, we'll return to bring about a new world together!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,772,980,933 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인