전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
vượt tầm kiểm soát.
got way out of hand.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ngoài tầm kiểm soát.
out of control.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
trong tầm kiểm soát?
under control?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
vẫn trong tầm kiểm soát.
it's under control.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nó đang trong tầm kiểm soát.
it's under control.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mọi việc trong tầm kiểm soát!
it's all under control!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bạn đang nằm ngoài tầm kiểm soát
you're out of control
마지막 업데이트: 2014-11-16
사용 빈도: 1
품질:
-xin lỗi, tầm kiểm soát nào cơ?
- excuse me, what is under control?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chuyện... có hơi vượt tầm kiểm soát.
things... got a little out of hand.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- mọi thứ đã trong tầm kiểm soát.
everything's in order.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
vẫn còn trong tầm kiểm soát của ta
i dealt with the problem.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chuyện này vượt quá tầm kiểm soát rồi.
this is getting out of hand!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh vẫn nằm trong tầm kiểm soát, ted.
you're still in control, ted.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- mọi chuyện đều trong tầm kiểm soát.
- everything's under control.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tình huống đã vượt ngoài tầm kiểm soát.
the situation is out of hand.
마지막 업데이트: 2014-11-16
사용 빈도: 1
품질:
có phải mọi chuyện đã vượt tầm kiểm soát?
it's all gone wrong, hasn't it?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chỉ là tớ cảm thấy mọi thứ vượt tầm kiểm soát.
it's just that i feel everything's out of control.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-quentin, đây đang trong tầm kiểm soát rồi.
- quentin, it's under control.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-hắn đã vượt khỏi tầm kiểm soát của chúng tôi.
he's out of our jurisdiction.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- tôi nhắc lại, mọi việc đều trong tầm kiểm soát.
what happened?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: