전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tế bào dị hình, dị bào
heterocyst
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
tế bào đặc dị, dị bào
idioblast
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
kén dị hình
malformed cocoon abnormal cocoon
마지막 업데이트: 2015-01-30
사용 빈도: 2
품질:
tế bào nhớ b
b-memory cell
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
tế bào lympho b
b lymphocytes
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
biến dị kiểu hình (vp)
variance, phenotypic (vp)
마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:
dấu vết riêng và dị hình
idiosyncratic and heteromorphic traces
마지막 업데이트: 2023-05-10
사용 빈도: 1
품질:
khác dạng dị dạng, khác hình, dị hình
heteromorphous
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
- nhưng thực tế còn kinh dị hơn nhiều.
- but reality is scarier.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
đồng hình dị ghép
allomeric
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
kiểu hình dị hợp tử
phenotype, heterozygous
마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질: