전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
sỐ phÁt sinh trong kỲ
amount in this period
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
chi phí phát sinh trong kỳ
cost arisng
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
tổng phát sinh có
total amount
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
tổng hợp phát sinh theo
summary report
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
tập hợp chi phí phát sinh trong kỳ
aggregate arising cost
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
phát sinh
unintended
마지막 업데이트: 2020-06-03
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chênh lệch lãi tỷ giá phát sinh trong kỳ
gains of exchange rate differences arising in current period
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
tổng hợp phát sinh theo hợp đồng
contract summary report
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
phát sinh có
the debt incurred
마지막 업데이트: 2020-11-05
사용 빈도: 4
품질:
추천인:
tổng hợp phát sinh theo đối tượng
object summary report
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
tổng hợp phát sinh của một tài khoản
account summary report
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
nảy sinh, phát sinh
result
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
tổng hợp phát sinh theo các trường tự do
summary by free field report
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
chúng tôi tin vấn đề phát sinh trong quá trình nhân bản.
we believe our issues stem from the cloning procedure.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi thực sự muốn giúp đỡ các em học sinh trong kì thi sắp tới
i have never volunteered before
마지막 업데이트: 2021-06-11
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
1 phát sinh trong kỳ, 2 – Điều chỉnh quyết toán, 3 – cả hai
1 – arising in period, 2 – adjustment in tax finalization, 3 – both
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
một lỗi kĩ thuật do tên hầu của ta, mustafa biến chứng phát sinh trong quá trình tan băng.
due to a technical error by my henchman, mustafa... - my design was perfect.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tổng phát hành của tờ báo này là bao nhiêu
what's the total circulation of this newspaper
마지막 업데이트: 2014-07-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chịu trách nhiệm chính trong việc giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình thực hiện hợp đồng;
solely taking responsibility for resolving any issue arising from the performance of this contract;
마지막 업데이트: 2019-07-06
사용 빈도: 2
품질:
추천인: