텍스트 번역 텍스트
문서 번역 문서
통역 음성
베트남어
tủ lạnh
영어
Lara로 텍스트, 문서 및 음성을 즉시 번역
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
refrigerator
마지막 업데이트: 2014-04-30 사용 빈도: 11 품질: 추천인: Wikipedia
vào tủ lạnh
- go to the fridge. - okay.
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
cái tủ lạnh ...
the refrigerator...
- cái tủ lạnh.
-τhe icebox.
trong tủ lạnh
inside the fridge
trong tủ lạnh.
in the freezer. mmm-hmm.
- tầng 1 tủ lạnh.
first floor in the refrigerator?
qua cái tủ lạnh nhé.
yup. yeah, just past the fridge.
cái tủ lạnh. trời ơi.
the freezer.
- tầng hai của tủ lạnh.
2nd floor ?
phải cho nó vô tủ lạnh.
they have to go in the fridge.
rồi, anh để trên tủ lạnh.
yeah, i put it on the fridge.
tôi đang đứng trước tủ lạnh
are you there yet? i'm at the fridge.
bố sẽ cho nó vào tủ lạnh.
i'll put it in the fridge.
trong tủ lạnh,anh lấy đi
in the fridge, get it yourself
có gì trong tủ lạnh không
is there anything in the fridge
마지막 업데이트: 2015-07-07 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
còn một cái trong tủ lạnh đấy.
there's another one in the freezer if you want it.
cái tủ lạnh có lớn quá không?
is the fridge too big?
tôi có một ít rượu trong tủ lạnh
i have some wine in the fridge
마지막 업데이트: 2014-08-26 사용 빈도: 2 품질: 추천인: Wikipedia
anh có một ít kem trong tủ lạnh.
i've got some ice cream on the windowsill.
텍스트, 문서, 음성 번역의 정확성