전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
từ trường
magnetic field
마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 6
품질:
từ trường quay
rotary field
마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:
Điện từ trường.
em field, flatline.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
từ trường à?
a magnetron?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi vừa từ trường về
cây thông
마지막 업데이트: 2019-12-30
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hay giảm xóc từ trường.
or magnetic suspension.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có tín hiệu từ trường !
we have a field buck.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lõi vibranium có từ trường.
the vibranium core's got a magnetic field.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
biến trở từ trường, kích từ .
field rheostat
마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
- anh chưa thử... Điện từ trường.
i didn't try magnetizing them.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô ta học được từ trường nhạc.
she learned all that from band camp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
một hôm, tôi trở về từ trường.
i came home from school one day.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Điện. - từ trường sẽ làm biến hết
- the field would scramble it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- anh đã thử điện từ trường chưa?
did you try magnetizing them?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi vừa trở về nhà từ trường học
마지막 업데이트: 2024-01-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có cuộc gọi từ trường của saanj.
saanj's school called.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: