您搜索了: từ trường (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

từ trường

英语

magnetic field

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 6
质量:

越南语

từ trường quay

英语

rotary field

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

越南语

Điện từ trường.

英语

em field, flatline.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

từ trường à?

英语

a magnetron?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

từ trường trái Đất

英语

geomagnetic field

最后更新: 2010-05-19
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

dùng điện từ trường.

英语

the electromagnetic seal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

từ tính, từ trường.

英语

main

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- từ trường đại học.

英语

- from the university.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi vừa từ trường về

英语

cây thông

最后更新: 2019-12-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hay giảm xóc từ trường.

英语

or magnetic suspension.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có tín hiệu từ trường !

英语

we have a field buck.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lõi vibranium có từ trường.

英语

the vibranium core's got a magnetic field.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

biến trở từ trường, kích từ .

英语

field rheostat

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh chưa thử... Điện từ trường.

英语

i didn't try magnetizing them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ta học được từ trường nhạc.

英语

she learned all that from band camp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một hôm, tôi trở về từ trường.

英语

i came home from school one day.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Điện. - từ trường sẽ làm biến hết

英语

- the field would scramble it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh đã thử điện từ trường chưa?

英语

did you try magnetizing them?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa trở về nhà từ trường học

英语

最后更新: 2024-01-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có cuộc gọi từ trường của saanj.

英语

saanj's school called.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,021,844,433 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認