전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
thiết bị cầm tay
hand-held device
마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:
thiết bị ngoại vi
peripheral
마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:
thiết bị nguồn .................................................................................................39
power ..............................................................................................................39
마지막 업데이트: 2017-06-02
사용 빈도: 2
품질:
nhà cung cấp thiết bị gốc
original equipment manufacturer
마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:
thiết bị đầu cuối ở xa
remote terminal unit
마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:
thiết bị i/o của motorola
peripheral interface adaptor
마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:
hiển thị, thiết bị hiển thị
display
마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:
kinh doanh thiết bị chiếu sáng
trading in agricultural materials
마지막 업데이트: 2021-10-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sao chúng ta lại cần tới thiết bị làm phim?
why do we need filmmaking equipment?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
kẻ đã phát minh ra thiết bị tuyệt vời này.
the one who created this beautiful device, of course.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thời ngăn ngừa hư hỏng đối với thiết bị. canon.
unauthorized printing of copyrighted material is prohibited.
마지막 업데이트: 2017-06-02
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
lập tức ngừng sử dụng và không đứng gần thiết bị.
• for instructions, refer to the flash drive user manual.
마지막 업데이트: 2017-06-02
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
thiết bị làm phim trên gác xép vẫn còn hoạt động chứ anh?
does the filmmaking equipment in the attic still work?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có vẻ như 1 thiết bị độc nhất của ta vừa được phóng đi
it appears we have a stray. and where, oh, where might our mutual acquaintance be at this moment?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chuẩn bị 1 list những thứ cần thiết.
provide a list of all that is needed.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chủ sở hữu khư vực/trang thiết bị đang được tiến hành thanh kiểm tra
owners of areas/equipment being inspected
마지막 업데이트: 2019-02-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
• thiết bị này kết hợp với công nghệ exfat được microsoft cấp phép.
• this device incorporates exfat technology licensed from microsoft.
마지막 업데이트: 2017-06-02
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
• không để máy in gần động cơ điện hoặc các thiết bị có từ trường
• do not use the printer near motors or other devices that generate
마지막 업데이트: 2017-06-02
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
kevin, bật tất cả thiết bị lên. chúng ta phải nắm bắt được mọi thứ.
kevin, get the cameras going, we're gonna have to uplink everything we've got.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cáp nối usb tốc độ cao cổng kết nối loại a dành cho thiết bị tương thích pictbridge
printing method dye-sublimation thermal transfer (with overcoating)
마지막 업데이트: 2017-06-02
사용 빈도: 2
품질:
추천인: