검색어: trên đời này không có gì là hoàn hảo (베트남어 - 영어)

베트남어

번역기

trên đời này không có gì là hoàn hảo

번역기

영어

번역기
번역기

Lara로 텍스트, 문서 및 음성을 즉시 번역

지금 번역하기

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

không có gì là hoàn hảo

영어

attitude

마지막 업데이트: 2021-06-25
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

trên đời này không có ai hoàn hảo hơn florentino ariza.

영어

there is no man on earth more perfect than florentino ariza.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nó chỉ chứng minh rằng trên đời này không có gì chắc chắn...

영어

it only proves that nothing is certain in the world of...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

rằng trên đời này không có gì quan trọng với bố hơn con?

영어

that there is nothing in the world more important to me than you?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

sống trên đời có ích gì

영어

going on would be boring.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không có gì trên đời này hết.

영어

not in this life.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

trên đời có gì mà không tốn?

영어

nothing costs nothing.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không hay ho gì.

영어

not super awesome.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- không hay ho gì.

영어

- no interest.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không gì trên đời có thể thay đổi điều đó được. không gì hết.

영어

nothing in the world can change that.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không có gì ta giữ được mãi trên cõi đời này.

영어

"there's nothing we can hold onto in this world.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

- không hay ho gì. - có chuyện gì sao?

영어

i'm no good for back there anymore, kat.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không có cái gì trên đời này là "thầy đồng" hết.

영어

there's no such thing as psychics.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

chẳng có gì trên đời là đồ chùa cả.

영어

there ain't no such thing as a free lunch.

마지막 업데이트: 2014-11-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không có gì trên đời này mà anh không thể chuyển thành heroin.

영어

there's nothing in this world that you can't turn into heroin.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

có gì hay ho?

영어

what's the kick?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

có gì hay ho đâu.

영어

well, that's not lookin' too good.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chẳng có gì hay ho.

영어

that's pure chicken shit.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không còn gì giữ tôi lại trên đời nữa.

영어

there's nothing left for me.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nó có thể học cái l^n gì nó muốn.

영어

he can learn any fucking thing he wants.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
8,952,875,777 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인