전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
do trượt ván.
- i fell, skating.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hay là trò trượt ván nào?
or maybe a little "cardboard roll"?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
- trượt ván đêm?
- night boating?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mấy đứa trượt ván.
skateboarder.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
trò chơi
game
마지막 업데이트: 2024-01-19
사용 빈도: 8
품질:
trò chơi same
new game
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
chơi trò chơi.
play games.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
& dừng trò chơi
& host game...
마지막 업데이트: 2024-01-19
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
- trò chơi hả?
- a game?
마지막 업데이트: 2024-01-19
사용 빈도: 1
품질:
trò chơi mạo hiểm
adventure game
마지막 업데이트: 2021-03-11
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chơi trò chơi nào.
so let's play a game.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- mẹ ơi,con đi trượt ván nhé.
- mom, i'm going skateboarding.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- trò chơi bắt đầu!
game on!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh ta từng là 1 tay trượt ván giỏi.
he was this pretty good skater.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nghiệp trượt ván của mày kết thúc rồi!
your skating days are done!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
logan là vĐv trượt ván chuyên nghiệp.
logan was a pro skateboarder.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi thích trò chơi!
- i love games!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhưng anh có thật là tay trượt ván giỏi không?
but are you a pretty good skater?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cứ như là lướt sóng vậy, chả giống trượt ván gì cả.
it's more like surfing than skating.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
michael bị gãy chân trái khi chơi trượt tuyết lúc 12 tuổi.
ohh. michael broke his left foot skateboarding when he was 12.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: