您搜索了: trò chơi trượt ván (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

trò chơi trượt ván

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

do trượt ván.

英语

- i fell, skating.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hay là trò trượt ván nào?

英语

or maybe a little "cardboard roll"?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- trượt ván đêm?

英语

- night boating?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mấy đứa trượt ván.

英语

skateboarder.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trò chơi

英语

game

最后更新: 2024-01-19
使用频率: 8
质量:

越南语

trò chơi same

英语

new game

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

chơi trò chơi.

英语

play games.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

& dừng trò chơi

英语

& host game...

最后更新: 2024-01-19
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- trò chơi hả?

英语

- a game?

最后更新: 2024-01-19
使用频率: 1
质量:

越南语

trò chơi mạo hiểm

英语

adventure game

最后更新: 2021-03-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chơi trò chơi nào.

英语

so let's play a game.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- mẹ ơi,con đi trượt ván nhé.

英语

- mom, i'm going skateboarding.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- trò chơi bắt đầu!

英语

game on!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta từng là 1 tay trượt ván giỏi.

英语

he was this pretty good skater.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nghiệp trượt ván của mày kết thúc rồi!

英语

your skating days are done!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

logan là vĐv trượt ván chuyên nghiệp.

英语

logan was a pro skateboarder.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi thích trò chơi!

英语

- i love games!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng anh có thật là tay trượt ván giỏi không?

英语

but are you a pretty good skater?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cứ như là lướt sóng vậy, chả giống trượt ván gì cả.

英语

it's more like surfing than skating.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

michael bị gãy chân trái khi chơi trượt tuyết lúc 12 tuổi.

英语

ohh. michael broke his left foot skateboarding when he was 12.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,740,795,545 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認