전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
do trượt ván.
- i fell, skating.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- trượt ván đêm?
- night boating?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mấy đứa trượt ván.
skateboarder.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi trượt ván nhiều lắm.
i skate a lot. what would you like to drink?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hay là trò trượt ván nào?
or maybe a little "cardboard roll"?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
nó đang trượt ván với các bạn
he's skateboarding with a friend.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- những người trượt ván đêm
- no, no. no. night boating.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- mẹ ơi,con đi trượt ván nhé.
- mom, i'm going skateboarding.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cậu ta chưa bao giờ giỏi trượt ván.
he was never that good on a board.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh ta từng là 1 tay trượt ván giỏi.
he was this pretty good skater.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nghiệp trượt ván của mày kết thúc rồi!
your skating days are done!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
logan là vĐv trượt ván chuyên nghiệp.
logan was a pro skateboarder.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
các cháu chưa bao giờ trượt ván phải không?
so you've never been skateboarding?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nhưng anh có thật là tay trượt ván giỏi không?
but are you a pretty good skater?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cứ như là lướt sóng vậy, chả giống trượt ván gì cả.
it's more like surfing than skating.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
em biết không... chắc hôm nay có cuộc đua trượt ván đêm ở seattle.
okay. you know, the night boating thing might have been in seattle.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh ấy đưa cháu đến công viên trượt ván... ở đại lộ wisconsin, gần trường học.
uh, he took me to a skate park off of wisconsin avenue, near a school.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
À, có rất nhiều đồ chơi, có dốc để chơi trượt ván, và rất rất nhiều mật ong.
oh. there was lots of toys and there were skateboarding ramps and lots and lots of honey.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chuyển dụng cụ ra trước, thuê cả đồng lõa... khi lợi dụng một sự kiện trượt ván làm bỏ bọc.
shipping his tools ahead, hiring an accomplice... all the while using a skateboarding event as a cover.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
rồi cậu ta bỏ tới california, trở thành tay trượt ván nổi tiếng, và không bao giờ quay đầu lại.
then he ran off to california, made his mark as a skater, and never looked back.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: