검색어: trượt ván nam (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

trượt ván nam

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

do trượt ván.

영어

- i fell, skating.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- trượt ván đêm?

영어

- night boating?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mấy đứa trượt ván.

영어

skateboarder.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi trượt ván nhiều lắm.

영어

i skate a lot. what would you like to drink?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hay là trò trượt ván nào?

영어

or maybe a little "cardboard roll"?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

nó đang trượt ván với các bạn

영어

he's skateboarding with a friend.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- những người trượt ván đêm

영어

- no, no. no. night boating.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- mẹ ơi,con đi trượt ván nhé.

영어

- mom, i'm going skateboarding.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cậu ta chưa bao giờ giỏi trượt ván.

영어

he was never that good on a board.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh ta từng là 1 tay trượt ván giỏi.

영어

he was this pretty good skater.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nghiệp trượt ván của mày kết thúc rồi!

영어

your skating days are done!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

logan là vĐv trượt ván chuyên nghiệp.

영어

logan was a pro skateboarder.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

các cháu chưa bao giờ trượt ván phải không?

영어

so you've never been skateboarding?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhưng anh có thật là tay trượt ván giỏi không?

영어

but are you a pretty good skater?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cứ như là lướt sóng vậy, chả giống trượt ván gì cả.

영어

it's more like surfing than skating.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

em biết không... chắc hôm nay có cuộc đua trượt ván đêm ở seattle.

영어

okay. you know, the night boating thing might have been in seattle.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh ấy đưa cháu đến công viên trượt ván... ở đại lộ wisconsin, gần trường học.

영어

uh, he took me to a skate park off of wisconsin avenue, near a school.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

À, có rất nhiều đồ chơi, có dốc để chơi trượt ván, và rất rất nhiều mật ong.

영어

oh. there was lots of toys and there were skateboarding ramps and lots and lots of honey.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chuyển dụng cụ ra trước, thuê cả đồng lõa... khi lợi dụng một sự kiện trượt ván làm bỏ bọc.

영어

shipping his tools ahead, hiring an accomplice... all the while using a skateboarding event as a cover.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

rồi cậu ta bỏ tới california, trở thành tay trượt ván nổi tiếng, và không bao giờ quay đầu lại.

영어

then he ran off to california, made his mark as a skater, and never looked back.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,763,926,305 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인