검색어: viết tiếp những kỳ tích mới (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

viết tiếp những kỳ tích mới

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

những kỳ vọng lớn.

영어

great expectations.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

# những kỳ nghỉ ở...

영어

vacations in...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

kỳ tích?

영어

a miracle?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

những kỳ quan đang đợi bắt đầu

영어

wonders are waiting to start

마지막 업데이트: 2013-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

sẽ tới thời điểm con giúp họ đạt được những kỳ tích.

영어

in time... you will help them accomplish wonders.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bà cũng từng có những kỳ vọng cao.

영어

shealsohad highexpectations.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh cảm thấy có những kỳ vọng lớn lao.

영어

there's a whiff of anticipation in the air.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

những kỳ thi giữa kỳ có khó không?

영어

were the midterms hard?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đúng là một kỳ tích.

영어

incredible feat.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chị sẽ sớm viết tiếp cho em khi có tin gì mới.

영어

i shall write again as soon as i have news.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đó là một trong những kỳ quan tự nhiên đấy.

영어

it's one of nature's wonders.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh không thể viết tiếp được.

영어

i can't keep writing it.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

...những kỳ nghỉ ở những vùng đất khác thật tuyệt vời...

영어

watch out, watch out, watch out! d... it's perfect for a flying honeymoon, they say... d

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

còn mai khi tiếp những vị khách máu mặt nhất capus này.

영어

and tomorrow we play host to capua's finest.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nó là một trong những kỳ quan thiên nhiên của thế giới.

영어

it's one of the world's natural wonders.

마지막 업데이트: 2013-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cháu đang viết tiếp kinh thánh của bác.

영어

i'm referring to the bible.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

có lẽ con sẽ quay lại viết tiếp bài luận.

영어

i'll probably just go back and work on that essay.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

thường xuyên thức khuya chơi game , ngại giao tiếp, những thói quen tiêu cực

영어

often staying up late playing games , afraid to communicate, negative habits

마지막 업데이트: 2023-11-29
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

các bạn sẽ là người viết tiếp câu chuyện.

영어

your part in the story will go on.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

falzone không gặp trực tiếp những kẻ như anh nếu muốn fibonacci, thì hắn phải làm thế

영어

falzone doesn't talk to guys like you directly. if he wants fibonacci, he's gonna have to.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,761,965,866 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인