검색어: vui lòng chọn một hoặc nhiều mục (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

vui lòng chọn một hoặc nhiều mục

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

hãy chọn một hoặc nhiều kiểu tập tin cần thêm:

영어

select one or more file types to add:

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vui lòng chọn tiêu đề

영어

add to cart

마지막 업데이트: 2021-12-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

30101=chọn một hoặc nhiều tập tin cài đặt trình điều khiển

영어

30101=select one or more driver install files

마지막 업데이트: 2018-10-16
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

gặp một hoặc nhiều lỗi trong khi tạo chỗ web.

영어

one or more errors occurred when generating the web site.

마지막 업데이트: 2016-12-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

vui lòng chọn lại đường dẫn mục tiêu ngắn hơn và thử lại sau.

영어

please re-select a shorter target path and retry.

마지막 업데이트: 2018-10-16
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

10578=vui lòng chọn tập tin sao lưu.

영어

10578=please select the backup file.

마지막 업데이트: 2018-10-16
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tên thể hiện là rỗng. vui lòng chọn thể hiện.

영어

the instance name is empty. please select an instance.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

chuyện này do một hoặc nhiều người gây ra và chúng vẫn còn tự do.

영어

and this was committed by a suspect, or suspects who are still out there. they're believed to have escaped. and if you think about that,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

vui lòng chọn biểu tượng dấu cộng màu xanh để tải file từ máy tính

영어

please select the blue plus icon to download the file from your computer

마지막 업데이트: 2022-01-14
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

0184=vui lòng chọn kích thước và vị trí cho phân vùng mới.

영어

0184=please specify the size and the location of the new partition.

마지막 업데이트: 2018-10-18
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

một đàn thường có... con cái, con của chúng, và một hoặc nhiều nhất là... hai con đực.

영어

the typical pride consists of... females, their offspring, and one or at most... two males.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

11246=vui lòng chọn ít nhất một phương pháp đồng bộ và sau đó nhấn "ok" hoặc nhấn "hủy bỏ".

영어

11246=please select at least one synchronization method and then click "ok" or click "cancel".

마지막 업데이트: 2018-10-16
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

không thể tạo nhân bản tại phân vùng hệ thống, vui lòng chọn vị trí khác.

영어

unable to clone to current system partition, please choose other location.

마지막 업데이트: 2018-10-16
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

10510=không thể ghi vào đường dẫn đích, vui lòng chọn đường dẫn mới.

영어

10510=the destination path is not writable, please select a new path.

마지막 업데이트: 2018-10-16
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

20066=Đường dẫn đích quá dài, vui lòng chọn đường dẫn ngắn hơn và thử lại.

영어

20066=the destination path is too long, please change a shorter path and try again.

마지막 업데이트: 2018-10-16
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

60064=Đường dẫn quá dài, vui lòng chọn đường dẫn ngắn hơn và thử lại lần nữa.

영어

60064=the path is too long, please select a shorter one and try again.

마지막 업데이트: 2018-10-17
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

50032=không thể tạo bản sao đến phân vùng hệ thống hiện tại,vui lòng chọn địa điểm khác.

영어

50032=unable to clone to current system partition,please choose other location.

마지막 업데이트: 2018-10-17
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bạn có thể dùng phần mềm aomei partition assistant để chuyển đổi một hoặc nhiều phân vùng chính trên ổ đĩa đích thành phân vùng logic, sau đó thử lại.

영어

you can use aomei partition assistant to convert one of primary partitions on this destination disk to logical partition, and retry.

마지막 업데이트: 2018-10-16
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

lúc này bạn cần phải cung cấp một mật khẩu cho yêu cầu chứng nhận. vui lòng chọn một mật khẩu rất bảo mật, vì nó sẽ được dùng để mật mã khoá riêng của bạn.

영어

you must now provide a password for the certificate request. please choose a very secure password as this will be used to encrypt your private key.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

0487=tối ưu hiệu suất cho ssd (nếu Ổ đĩa đích được chọn là Ổ đĩa ssd, vui lòng chọn ô này)

영어

0487=&optimize the performance of ssd (if the selected destination disk is an ssd storage, please tick here)

마지막 업데이트: 2018-10-22
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,765,599,802 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인