검색어: vun (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

vun

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

nồi nào vun nấy

영어

every jack has his jill

마지막 업데이트: 2014-10-22
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

rời rạc, vun vén, chắp vá

영어

fragmented

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

có lẽ tôi nên vun đắp cho cô bé.

영어

maybe i should fan the flame.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

#giấc mơ êm đềm được vun đúc từ đây#

영어

sweet dreams are made of this

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

và những viên đạn-- chúng nát vun ra lúc va cham.

영어

and the bullets themselves... they shredded upon impact.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hủy hoại một tổ ấm được vun đắp sau 20 năm không phải trò đùa, tôi đảm bảo với cô vậy

영어

to destroy a mesh of feelings woven over 20 years is no joke. i can assure you.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tiếng gậy tre vun vút trong không khí, đập răng rắc lên hai tấm thân treo lủng lẳng.

영어

time and again the rods rained upon the helpless, swinging bodies

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tất cả mọi thứ khác xảy ra trong lúc này là sự tuyệt với của bạn trong việc vun đắp trò chơi.

영어

everything else that happens in the meantime is your amazing filler of a game.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mọi nổ lực của hắn, dường như được hướng tới sự vun đắp cho cái mà hắn gọi là trường võ thuật.

영어

all of his efforts, seemingly are directed towards supporting what he calls his school of martial arts.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

dù gia đình thiếu thốn về tiền bạc và nhiều thứ cần thiết, nhưng họ vun vén nhiều hơn cho sự yêu thương và đầm ấm của gia đình.

영어

what the family lacked in money and material things, they more than made up for in love and family unity.

마지막 업데이트: 2012-06-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhưng trên tất cả, người chiến binh nhận ra sẽ có nhiều niềm vui hơn khi vun trông mọi thứ phát triển hơn là triệt hạ chúng xuống.

영어

but most of all, the warrior learned there's a heck of a lot more pleasure makin' things grow than there is in cutting' 'em down.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi là người cuối cùng, và "những mảnh miểng này, tôi vun vén nhằm chống lại nỗi điêu tàn của tôi"

영어

i am the last. "and these fragments i have shored against my ruins", t.s. eliot.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

ngài đã vun trồng họ; họ đã đâm rễ, lớn lên và ra trái. miệng họ ở gần ngài, song lòng họ cách xa ngài.

영어

thou hast planted them, yea, they have taken root: they grow, yea, they bring forth fruit: thou art near in their mouth, and far from their reins.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Điểm mạnh quan trọng ở nos e là sự đoàn kết, với sự dìu dắt của các anh chị cấp trên, tất cả mọi thành viên xưởng cùng đi một hướng, mọi người chung tay vun đắp xây dựng nos e thành xưởng không thua kém gì các xưởng bạn.

영어

an important strength of nos e is solidarity, with the guidance of the superiors, all members in the workshop went one direction, and everyone built nos e to become a workshop not inferior the other workshops.

마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:

인적 기여로
7,760,919,097 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인