검색어: xi lanh khí nén khí nén (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

xi lanh khí nén khí nén

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

xy lanh khí nén

영어

pneumatic cylinder

마지막 업데이트: 2015-01-17
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

xi lanh

영어

cylinder

마지막 업데이트: 2014-03-10
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

máy nén khí

영어

gas compressor

마지막 업데이트: 2015-03-26
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Động cơ khí nén

영어

pneumatic motor

마지막 업데이트: 2015-01-17
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

khóa các xi lanh.

영어

lock the cylinders.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

thiết bị khí nén

영어

maintenance services maintenance

마지막 업데이트: 2021-09-10
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cáp tẩm khối có khí nén

영어

mass - impregnated gas pressure cable

마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

máy lạnh có bơm nén khí .

영어

hermetically sealed unit

마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

bệnh khí nén; bệnh thợ lặn

영어

compressed air illness; caisson disease

마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

giấu họ sau các xi-lanh.

영어

hide them behind the cylinders.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thiết bị kẹp chặt dùng khí nén

영어

air-operated clamping device

마지막 업데이트: 2015-01-17
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

ly hợp ma sát dẫn động bằng khí nén

영어

air-actuated friction clutch

마지막 업데이트: 2015-01-17
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

- tao nghĩ tại chiếc máy nén khí.

영어

- i think it was the compressor.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Đó là một lít 2.4 6 xi lanh động cơ.

영어

that's a 2.4 liter 6 cylinder engine.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

..đông cơ v6, 2.2lít 24 van, 4 xi lanh

영어

2.2-liter turbo v6. 24-valve quad-overhead cam.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mày đã không chịu mua một chiếc máy nén khí mới.

영어

you didn't buy a new compressor?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nó có những con quay hồi chuyển, những ngăn khí nén...

영어

it's got gyroscopes, compressed air chambers...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Ống khí nén được dẫn vòng quanh toàn bộ đảo manhattan vận chuyển thư từ và tiền bạc

영어

pneumatic tubes once looped around the entire island of manhattan delivering mail and money.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mỗi xi lanh có 1 lượng thuốc thôi, hãy sử dụng nó 1 cách thông minh.

영어

each syringe contains only one dose, so use it wisely.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ta không cần vô hiệu hóa nó, chỉ cần tháo 2 cái xi-lanh ra thôi.

영어

we don't have to actually disarm the device, we just have to remove the cylinders.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,743,034,818 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인