来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
xy lanh khí nén
pneumatic cylinder
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
thiết bị khí nén
maintenance services maintenance
最后更新: 2021-09-10
使用频率: 1
质量:
参考:
cáp tẩm khối có khí nén
mass - impregnated gas pressure cable
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
máy lạnh có bơm nén khí .
hermetically sealed unit
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
bệnh khí nén; bệnh thợ lặn
compressed air illness; caisson disease
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
giấu họ sau các xi-lanh.
hide them behind the cylinders.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thiết bị kẹp chặt dùng khí nén
air-operated clamping device
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
参考:
ly hợp ma sát dẫn động bằng khí nén
air-actuated friction clutch
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
参考:
- tao nghĩ tại chiếc máy nén khí.
- i think it was the compressor.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đó là một lít 2.4 6 xi lanh động cơ.
that's a 2.4 liter 6 cylinder engine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
..đông cơ v6, 2.2lít 24 van, 4 xi lanh
2.2-liter turbo v6. 24-valve quad-overhead cam.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mày đã không chịu mua một chiếc máy nén khí mới.
you didn't buy a new compressor?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó có những con quay hồi chuyển, những ngăn khí nén...
it's got gyroscopes, compressed air chambers...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ống khí nén được dẫn vòng quanh toàn bộ đảo manhattan vận chuyển thư từ và tiền bạc
pneumatic tubes once looped around the entire island of manhattan delivering mail and money.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mỗi xi lanh có 1 lượng thuốc thôi, hãy sử dụng nó 1 cách thông minh.
each syringe contains only one dose, so use it wisely.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ta không cần vô hiệu hóa nó, chỉ cần tháo 2 cái xi-lanh ra thôi.
we don't have to actually disarm the device, we just have to remove the cylinders.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: