검색어: đòn dông (베트남어 - 인도네시아어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Indonesian

정보

Vietnamese

đòn dông

Indonesian

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

인도네시아어

정보

베트남어

nên ta sẽ đánh đòn rồi tha đi.

인도네시아어

karena itu saya akan mencambuk dia kemudian melepaskan-nya.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

khoen sẽ ở gần be, để xỏ đòn khiêng bàn.

인도네시아어

gelang itu untuk menahan kayu pengusungnya supaya meja itu bisa digotong

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi sẽ lật đật chạy đụt khỏi gió dữ, và khỏi dông tố.

인도네시아어

aku akan bergegas mencari tempat berlindung terhadap badai dan angin ribut

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cùng làm hai cây đòn bằng cây si-tim, bọc vàng;

인도네시아어

buatlah juga pengusungnya dari kayu akasia dan lapisi itu dengan emas

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

rồi lòn đòn vào khoen hai bên hông hòm, để dùng đòn khiêng hòm.

인도네시아어

lalu masukkan kayu pengusung itu ke dalam gelangnya pada tiap sisi peti itu

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

người cũng chuốt các đòn bằng cây si-tim, bọc vàng;

인도네시아어

dibuatnya juga pengusungnya dari kayu akasia, dan dilapisinya dengan emas

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hòm bảng chứng và đòn khiêng, nắp thi ân cùng màn che nơi chí thánh;

인도네시아어

peti perjanjian dengan kayu pengusungnya, tutupnya dan kain penudungnya

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

lỗi xảy ra trong một lần ngủ dông trước và khiến cho hệ thống không khôi phục lại một cách bình thường.

인도네시아어

ini terjadi selama hibernasi sebelumnya dan mencegahnya melanjutkan dengan benar.

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hãy lấy trận bão chúa đuổi rượt chúng nó, và dùng dông tố chúa khiến chúng nó kinh khiếp thể ấy.

인도네시아어

kejarlah mereka dengan badai-mu, kejutkan mereka dengan topan-mu

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

dưới đường viền đó, nơi hai bên góc, người làm hai cái khoen vàng để xỏ đòn, đặng khiêng.

인도네시아어

dibuatnya juga dua gelang di bawah bingkai emas pada kedua sisinya untuk menahan kayu pengusung mezbah itu

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bàn thờ xông hương cùng đòn khiêng; dầu xức, hương liệu, và bức màn cửa đền tạm;

인도네시아어

mezbah tempat membakar dupa dengan kayu pengusungnya, minyak upacara, dupa yang harum; tirai untuk pintu kemah

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vì các chê-ru-bin giương cánh ra trên nơi để hòm, che thân trên hòm và các đòn khiêng.

인도네시아어

sayap patung-patung itu terbentang menutupi peti itu dan kayu-kayu pengusungnya

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhược bằng kẻ có tội đáng bị đánh đòn, quan án phải khiến người nằm xuống đất, đánh người trước mặt mình, số bao nhiêu đòn tùy theo lỗi của người đã phạm.

인도네시아어

kalau yang bersalah dijatuhi hukuman cambuk, hakim harus menyuruh dia menelungkup. jumlah cambukan tergantung dari kejahatan yang telah dilakukannya

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

các đòn khiêng dài, đến nỗi người ta, từ nơi thánh ở trước nơi chí thánh, có thể thấy được, nhưng ở ngoài thì chẳng thấy. các đòn ấy ở đó cho đến ngày nay.

인도네시아어

kayu pengusung itu panjang sekali, sehingga ujung-ujungnya terlihat dari depan ruang mahasuci. (sampai hari ini kayu-kayu itu masih di situ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

연관성이 낮은 일부 인적 번역은 숨겨져 있습니다.
연관성이 낮은 결과 표시.

인적 기여로
7,743,705,688 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인