来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nên ta sẽ đánh đòn rồi tha đi.
karena itu saya akan mencambuk dia kemudian melepaskan-nya.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
khoen sẽ ở gần be, để xỏ đòn khiêng bàn.
gelang itu untuk menahan kayu pengusungnya supaya meja itu bisa digotong
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
tôi sẽ lật đật chạy đụt khỏi gió dữ, và khỏi dông tố.
aku akan bergegas mencari tempat berlindung terhadap badai dan angin ribut
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
cùng làm hai cây đòn bằng cây si-tim, bọc vàng;
buatlah juga pengusungnya dari kayu akasia dan lapisi itu dengan emas
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
rồi lòn đòn vào khoen hai bên hông hòm, để dùng đòn khiêng hòm.
lalu masukkan kayu pengusung itu ke dalam gelangnya pada tiap sisi peti itu
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
người cũng chuốt các đòn bằng cây si-tim, bọc vàng;
dibuatnya juga pengusungnya dari kayu akasia, dan dilapisinya dengan emas
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
hòm bảng chứng và đòn khiêng, nắp thi ân cùng màn che nơi chí thánh;
peti perjanjian dengan kayu pengusungnya, tutupnya dan kain penudungnya
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
lỗi xảy ra trong một lần ngủ dông trước và khiến cho hệ thống không khôi phục lại một cách bình thường.
ini terjadi selama hibernasi sebelumnya dan mencegahnya melanjutkan dengan benar.
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
hãy lấy trận bão chúa đuổi rượt chúng nó, và dùng dông tố chúa khiến chúng nó kinh khiếp thể ấy.
kejarlah mereka dengan badai-mu, kejutkan mereka dengan topan-mu
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
dưới đường viền đó, nơi hai bên góc, người làm hai cái khoen vàng để xỏ đòn, đặng khiêng.
dibuatnya juga dua gelang di bawah bingkai emas pada kedua sisinya untuk menahan kayu pengusung mezbah itu
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
bàn thờ xông hương cùng đòn khiêng; dầu xức, hương liệu, và bức màn cửa đền tạm;
mezbah tempat membakar dupa dengan kayu pengusungnya, minyak upacara, dupa yang harum; tirai untuk pintu kemah
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
vì các chê-ru-bin giương cánh ra trên nơi để hòm, che thân trên hòm và các đòn khiêng.
sayap patung-patung itu terbentang menutupi peti itu dan kayu-kayu pengusungnya
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
nhược bằng kẻ có tội đáng bị đánh đòn, quan án phải khiến người nằm xuống đất, đánh người trước mặt mình, số bao nhiêu đòn tùy theo lỗi của người đã phạm.
kalau yang bersalah dijatuhi hukuman cambuk, hakim harus menyuruh dia menelungkup. jumlah cambukan tergantung dari kejahatan yang telah dilakukannya
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
các đòn khiêng dài, đến nỗi người ta, từ nơi thánh ở trước nơi chí thánh, có thể thấy được, nhưng ở ngoài thì chẳng thấy. các đòn ấy ở đó cho đến ngày nay.
kayu pengusung itu panjang sekali, sehingga ujung-ujungnya terlihat dari depan ruang mahasuci. (sampai hari ini kayu-kayu itu masih di situ.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。