인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
lên lịch công việc của bạn
jadwalkan tugas anda
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
bắt làm công việc nhọc nhằn,
lalu dengan kejamnya mereka menindas orang israel
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
Ấy là công việc của chúa, và là việc rất lạ trước mắt chúng ta, hay sao?
inilah perbuatan tuhan; alangkah indahnya!'
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
song sự khôn ngoan được xưng công bình nhờ những việc làm của nó.
meskipun begitu, kebijaksanaan allah terbukti dari semua orang yang menerimanya.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
vì người nào chào hỏi họ, tức là dự vào công việc ác của họ.
sebab orang yang memberi salam kepada orang yang seperti itu turut juga bersama orang itu dalam melakukan perbuatan yang jahat
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
vì ngươi sẽ hưởng công việc của tay mình, Ðược phước, may mắn.
engkau akan makan dari hasil kerjamu, hidup makmur dan sejahtera
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
thế thì, các người khôn khéo làm mọi công việc của nơi thánh, đều tạm đình,
lalu para pengrajin yang sedang melakukan pekerjaan it
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
hãy ca hát cho ngài, hãy ngợi khen ngài! suy gẫm về các công việc mầu của ngài.
nyanyikanlah pujian bagi tuhan, beritakanlah segala karya-nya yang menakjubkan
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
tôi sẽ suy gẫm về sự tôn vinh oai nghi rực rỡ của chúa, và về công việc lạ lùng của ngài.
mereka akan memberitakan keagungan dan kemuliaan-mu, karya-mu yang mengagumkan akan kurenungkan
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
nếu tôi có khinh duyên cớ của tôi trai tớ gái tôi, lúc chúng nó tranh luận với tôi,
ketika hambaku mengeluh karena haknya kusalahi, kudengarkan dia dan kuperlakukan dengan tulus hati
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
khi tôi nhìn xem các từng trời là công việc của ngón tay chúa, mặt trăng và các ngôi sao mà chúa đã đặt,
bila kupandang langit yang kauciptakan, bulan dan bintang-bintang yang kaupasang
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
còn về công việc loài người, tôi nhờ lời môi chúa phán mà giữ lấy mình khỏi các con đường của kẻ hung bạo.
aku melakukan apa yang kauperintahkan dan tidak menempuh jalan kekerasan
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
vì ai vào sự yên nghỉ của Ðức chúa trời, thì nghỉ công việc mình, cũng như Ðức chúa trời đã nghỉ công việc của ngài vậy.
karena orang yang menerima istirahat yang dijanjikan allah kepadanya itu, akan beristirahat juga dari semua pekerjaannya, sama seperti allah
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
chớ nên nói: tôi sẽ làm cho hắn như hắn đã làm cho tôi; tôi sẽ báo người tùy công việc của người.
janganlah berkata, "aku akan membalas kepadanya apa yang sudah dilakukannya terhadapku!
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
hỡi Ðức chúa trời, chúa đã dạy tôi từ buổi thơ ấu; cho đến bây giờ tôi đã rao truyền các công việc lạ lùng của chúa.
ya allah, engkau mengajar aku sejak masa mudaku, sampai sekarang kukisahkan karya-mu yang menakjubkan
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
trái cân và vá cân công bình thuộc về Ðức giê-hô-va; các trái cân trong bao là công việc của ngài.
tuhan menghendaki orang berlaku jujur dalam perdagangan, juga dalam memakai ukuran dan timbangan
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
nàng đáp rằng: tôi là con gái của bê-tu-ên, cháu nội của minh-ca và na-cô.
"ayah saya betuel, anak nahor dan milka," jawab gadis itu
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
luôn trong sáu ngày ngươi hãy làm công việc mình, nhưng qua ngày thứ bảy hãy nghỉ, hầu cho bò và lừa ngươi được nghỉ; cùng con trai của đầy tớ gái và người ngoại bang được dưỡng sức lại.
enam hari dalam satu minggu kamu boleh bekerja, tetapi pada hari yang ketujuh kamu harus beristirahat, supaya ternakmu, budak-budak dan orang-orang asing yang bekerja untukmu dapat beristirahat juga
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
hỡi Ðức chúa trời, chúng tôi cảm tạ chúa; chúng tôi cảm tạ vì danh chúa ở gần: người ta thuật lại công việc lạ lùng của chúa.
untuk pemimpin kor. menurut lagu: jangan memusnahkan. mazmur asaf. nyanyian. kami menyembah engkau, ya allah, kami bersyukur kepada-mu dan mewartakan karya-mu yang mengagumkan
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
tôi lo cho anh em, e tôi đã làm việc luống công giữa anh em.
saya khawatir, jangan-jangan jerih payah saya untuk kalian sia-sia saja
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: