검색어: công việc của tôi là làm gái (베트남어 - 인도네시아어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Indonesian

정보

Vietnamese

công việc của tôi là làm gái

Indonesian

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

인도네시아어

정보

베트남어

lên lịch công việc của bạn

인도네시아어

jadwalkan tugas anda

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bắt làm công việc nhọc nhằn,

인도네시아어

lalu dengan kejamnya mereka menindas orang israel

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ấy là công việc của chúa, và là việc rất lạ trước mắt chúng ta, hay sao?

인도네시아어

inilah perbuatan tuhan; alangkah indahnya!'

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

song sự khôn ngoan được xưng công bình nhờ những việc làm của nó.

인도네시아어

meskipun begitu, kebijaksanaan allah terbukti dari semua orang yang menerimanya.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vì người nào chào hỏi họ, tức là dự vào công việc ác của họ.

인도네시아어

sebab orang yang memberi salam kepada orang yang seperti itu turut juga bersama orang itu dalam melakukan perbuatan yang jahat

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vì ngươi sẽ hưởng công việc của tay mình, Ðược phước, may mắn.

인도네시아어

engkau akan makan dari hasil kerjamu, hidup makmur dan sejahtera

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

thế thì, các người khôn khéo làm mọi công việc của nơi thánh, đều tạm đình,

인도네시아어

lalu para pengrajin yang sedang melakukan pekerjaan it

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hãy ca hát cho ngài, hãy ngợi khen ngài! suy gẫm về các công việc mầu của ngài.

인도네시아어

nyanyikanlah pujian bagi tuhan, beritakanlah segala karya-nya yang menakjubkan

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi sẽ suy gẫm về sự tôn vinh oai nghi rực rỡ của chúa, và về công việc lạ lùng của ngài.

인도네시아어

mereka akan memberitakan keagungan dan kemuliaan-mu, karya-mu yang mengagumkan akan kurenungkan

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nếu tôi có khinh duyên cớ của tôi trai tớ gái tôi, lúc chúng nó tranh luận với tôi,

인도네시아어

ketika hambaku mengeluh karena haknya kusalahi, kudengarkan dia dan kuperlakukan dengan tulus hati

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

khi tôi nhìn xem các từng trời là công việc của ngón tay chúa, mặt trăng và các ngôi sao mà chúa đã đặt,

인도네시아어

bila kupandang langit yang kauciptakan, bulan dan bintang-bintang yang kaupasang

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

còn về công việc loài người, tôi nhờ lời môi chúa phán mà giữ lấy mình khỏi các con đường của kẻ hung bạo.

인도네시아어

aku melakukan apa yang kauperintahkan dan tidak menempuh jalan kekerasan

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vì ai vào sự yên nghỉ của Ðức chúa trời, thì nghỉ công việc mình, cũng như Ðức chúa trời đã nghỉ công việc của ngài vậy.

인도네시아어

karena orang yang menerima istirahat yang dijanjikan allah kepadanya itu, akan beristirahat juga dari semua pekerjaannya, sama seperti allah

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chớ nên nói: tôi sẽ làm cho hắn như hắn đã làm cho tôi; tôi sẽ báo người tùy công việc của người.

인도네시아어

janganlah berkata, "aku akan membalas kepadanya apa yang sudah dilakukannya terhadapku!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

hỡi Ðức chúa trời, chúa đã dạy tôi từ buổi thơ ấu; cho đến bây giờ tôi đã rao truyền các công việc lạ lùng của chúa.

인도네시아어

ya allah, engkau mengajar aku sejak masa mudaku, sampai sekarang kukisahkan karya-mu yang menakjubkan

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

trái cân và vá cân công bình thuộc về Ðức giê-hô-va; các trái cân trong bao là công việc của ngài.

인도네시아어

tuhan menghendaki orang berlaku jujur dalam perdagangan, juga dalam memakai ukuran dan timbangan

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nàng đáp rằng: tôi là con gái của bê-tu-ên, cháu nội của minh-ca và na-cô.

인도네시아어

"ayah saya betuel, anak nahor dan milka," jawab gadis itu

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

luôn trong sáu ngày ngươi hãy làm công việc mình, nhưng qua ngày thứ bảy hãy nghỉ, hầu cho bò và lừa ngươi được nghỉ; cùng con trai của đầy tớ gái và người ngoại bang được dưỡng sức lại.

인도네시아어

enam hari dalam satu minggu kamu boleh bekerja, tetapi pada hari yang ketujuh kamu harus beristirahat, supaya ternakmu, budak-budak dan orang-orang asing yang bekerja untukmu dapat beristirahat juga

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hỡi Ðức chúa trời, chúng tôi cảm tạ chúa; chúng tôi cảm tạ vì danh chúa ở gần: người ta thuật lại công việc lạ lùng của chúa.

인도네시아어

untuk pemimpin kor. menurut lagu: jangan memusnahkan. mazmur asaf. nyanyian. kami menyembah engkau, ya allah, kami bersyukur kepada-mu dan mewartakan karya-mu yang mengagumkan

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi lo cho anh em, e tôi đã làm việc luống công giữa anh em.

인도네시아어

saya khawatir, jangan-jangan jerih payah saya untuk kalian sia-sia saja

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,744,167,405 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인