검색어: cương quyết (베트남어 - 인도네시아어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Indonesian

정보

Vietnamese

cương quyết

Indonesian

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

인도네시아어

정보

베트남어

cương cứng

인도네시아어

ereksi

마지막 업데이트: 2015-04-24
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

sự giải quyết

인도네시아어

keputusan

마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

không thể giải quyết %s

인도네시아어

gagal untuk memecahkan %s

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

Đang giải quyết các phụ thuộc

인도네시아어

menghitung dependensi

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

các phụ thuộc gói phần mềm không thể được giải quyết

인도네시아어

dependensi paket tidak bisa dipecahkan

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

hàng thứ nhì, ngọc phỉ túy, ngọc lam bửu và ngọc kim cương;

인도네시아어

di baris kedua batu zamrud, batu nilam dan intan

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ giải quyết trường hợp này:

인도네시아어

informasi berikut mungkin dapat memecahkan masalah:

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

không thể quyết định tham số phần mềm hiện tại cho phát lại: %s

인도네시아어

tidak dapat menentukan swparams saat ini untuk playback: %s

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

họ muốn làm thầy dạy luật, mà không hiểu điều mình nói hoặc điều mình tự quyết.

인도네시아어

mereka mau menjadi guru-guru agama, padahal mereka sendiri tidak memahami kata-kata yang mereka pakai atau hal-hal yang mereka kemukakan dengan begitu yakin

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

nhưng mà si-la thì quyết ở lại thành an-ti-ốt.

인도네시아어

(tetapi silas memutuskan untuk tetap tinggal di antiokhia.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

Ðến phiên các người giu-đa cũng hùa theo lời đó, quyết rằng thật có như vậy.

인도네시아어

orang-orang yahudi yang di situ juga ikut menuduh paulus dan membenarkan semua yang dikatakan oleh tertulus

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

ví bằng các ngươi có nài việc khác nữa, thì khác quyết định việc đó ở trong hội đồng theo phép.

인도네시아어

tetapi kalau masih ada lagi sesuatu yang lain yang kalian inginkan, itu harus diselesaikan dalam rapat umum yang sah

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

thật, trước mặt Ðức chúa trời, tôi quyết rằng điều tôi viết cho anh em đây chẳng phải là điều dối.

인도네시아어

apa yang saya tulis ini benar. allah tahu bahwa saya tidak berbohong

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

nhược bằng cha nàng quyết từ chối không gả, thì kẻ đó phải nộp tiền bằng số tiền sính của người gái đồng trinh.

인도네시아어

tetapi kalau ayahnya tidak mengizinkan lelaki itu kawin dengan anaknya, lelaki itu harus membayar kepada ayah itu uang sebanyak mas kawin untuk seorang anak perawan

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

cố gắng để giải quyết các phụ thuộc bị hỏng. Đây là hành động tiềm tàng nguy hiểm vì nó có thể sẽ gỡ bỏ rất nhiều gói.

인도네시아어

cobalah untuk mengatasi dependensi rusak. operasi berpotensi berbahaya karena bisa mencoba untuk menghapus banyak paket.

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

sam-sôn nói: nếu các ngươi làm như vậy, thì ta quyết hẳn báo thù các ngươi rồi mới chịu an nghỉ.

인도네시아어

lalu kata simson kepada orang-orang filistin itu, "o, begitukah caranya kalian bertindak? saya bersumpah tidak akan tinggal diam kalau saya belum membalas hal ini kepada kalian!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

khi tôi đoán xét, không thể nào cho các bạn là phải! cho đến kỳ chết, tôi chẳng hề thôi quả quyết rằng tôi trọn vẹn.

인도네시아어

jadi, tak mau aku mengatakan bahwa kamu benar; sampai mati pun kupertahankan bahwa aku tak cemar

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

nhưng ta chỉ sự hằng sống ta mà quả quyết rằng, sự vinh quang của Ðức giê-hô-va sẽ đầy dẫy khắp trái đất!

인도네시아어

tetapi aku berjanji demi diri-ku dan demi aku yang hidup dan berkuasa di bumi ini

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

một số gói không thể được cài đặt. có thể là do bạn yêu cầu một đòi hỏi không thể giải quyết được hoặc do bạn đang dùng một bản phân phối không ổn định nên một số gói chưa được tạo ra hoặc đã bị loại bỏ.

인도네시아어

beberapa paket tidak dapat diinstal. ini bisa berarti anda meminta sebuah situasi yang tidak memungkinkan atau jika anda menggunakan distribusi yang tidak stabil yang membutuhkan paket yang belum dibuat atau telah dihapus dari incoming.

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

song có ai được tự chủ về việc mình làm, không bị sự gì bắt buộc, mà trong lòng đã quyết định cách vững vàng giữ con gái mình đồng trinh, thì nấy làm phải lẽ mà cứ theo như mình đã quyết chí.

인도네시아어

tetapi kalau seseorang sudah membuat keputusan di dalam hatinya untuk tidak kawin dengan tunangannya dan keputusannya itu tidak terpaksa, maka yang dilakukannya itu baik, asal ia kuat melakukannya

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,773,405,666 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인