검색어: chú rể (베트남어 - 인도네시아어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Indonesian

정보

Vietnamese

chú rể

Indonesian

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

인도네시아어

정보

베트남어

ghi chú

인도네시아어

komunitas

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ghi chú:

인도네시아어

note:

마지막 업데이트: 2013-05-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chú thích

인도네시아어

komentar

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 4
품질:

베트남어

bản chú & giải

인도네시아어

& kamus

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

bản chú giải kde

인도네시아어

kamus kde

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

dùng sự đòi hỏi chú ý

인도네시아어

aktifkan jendela memerlukan perhatian

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhấn để thêm chú thích...

인도네시아어

komentar: @ info

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chú thích trên màn hình nền

인도네시아어

keterangan pada layar desktop

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chú ý! Đọc trợ giúp đi!

인도네시아어

perhatian baca bantuan

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cửa sổ '% 1' đòi sự chú ý.

인도네시아어

jendela '% 1' meminta perhatian.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhấn để thêm chú thích... @ info: progress

인도네시아어

tambah komentar@ info: progress

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg.

인도네시아어

catatan: ini dilakukan secara otomatis dan disengaja oleh dpkg.

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chú thích:% 1 bitrate: 160 kbits/ s

인도네시아어

komentar:% 1bitrate: 160 kbits/ s

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ghi chú: đang chọn '%s' thay cho '%s'

인도네시아어

catatan, memilih '%s' sebagai pengganti '%s'

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vì chàng rể đến trễ, nên các nàng thảy đều buồn ngủ và ngủ gục.

인도네시아어

pengantin laki-laki itu datang terlambat, jadi gadis-gadis itu mulai mengantuk lalu tertidur

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ghi chú: đang chọn '%s' cho tác vụ '%s'

인도네시아어

catatan, memilih '%s' bagi tugas '%s'

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

song tới kỳ chàng rể phải đem đi khỏi họ, trong ngày đó họ sẽ kiêng ăn.

인도네시아어

tetapi akan datang waktunya pengantin laki-laki itu diambil dari mereka. pada waktu itu barulah mereka tidak makan

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

xin chú ý là bất kỳ ứng dụng đang mở nào cũng cần được khởi chạy lại để các thay đổi áp dụng cho chúng.

인도네시아어

selesai perlu dicatat bahwa aplikasi yang terbuka perlu dijalankan ulang agar adanya perubahan apapun dapat terlihat.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

song đến ngày nào chàng rể phải đem đi khỏi họ, thì trong những ngày ấy họ mới kiêng ăn vậy.

인도네시아어

tetapi akan tiba saatnya pengantin laki-laki itu diambil dari mereka. pada waktu itulah mereka akan berpuasa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ghi chú: đang chọn '%s' cho biểu thức chính quy '%s'

인도네시아어

catatan, memilih '%s' bagi regex '%s'

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,747,832,055 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인