전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
ghi chú
komunitas
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
ghi chú:
note:
마지막 업데이트: 2013-05-28
사용 빈도: 1
품질:
chú thích
komentar
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 4
품질:
bản chú & giải
& kamus
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
bản chú giải kde
kamus kde
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
dùng sự đòi hỏi chú ý
aktifkan jendela memerlukan perhatian
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
nhấn để thêm chú thích...
komentar: @ info
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
chú thích trên màn hình nền
keterangan pada layar desktop
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
chú ý! Đọc trợ giúp đi!
perhatian baca bantuan
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
cửa sổ '% 1' đòi sự chú ý.
jendela '% 1' meminta perhatian.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
nhấn để thêm chú thích... @ info: progress
tambah komentar@ info: progress
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg.
catatan: ini dilakukan secara otomatis dan disengaja oleh dpkg.
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
chú thích:% 1 bitrate: 160 kbits/ s
komentar:% 1bitrate: 160 kbits/ s
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
ghi chú: đang chọn '%s' thay cho '%s'
catatan, memilih '%s' sebagai pengganti '%s'
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
vì chàng rể đến trễ, nên các nàng thảy đều buồn ngủ và ngủ gục.
pengantin laki-laki itu datang terlambat, jadi gadis-gadis itu mulai mengantuk lalu tertidur
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
ghi chú: đang chọn '%s' cho tác vụ '%s'
catatan, memilih '%s' bagi tugas '%s'
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
song tới kỳ chàng rể phải đem đi khỏi họ, trong ngày đó họ sẽ kiêng ăn.
tetapi akan datang waktunya pengantin laki-laki itu diambil dari mereka. pada waktu itu barulah mereka tidak makan
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
xin chú ý là bất kỳ ứng dụng đang mở nào cũng cần được khởi chạy lại để các thay đổi áp dụng cho chúng.
selesai perlu dicatat bahwa aplikasi yang terbuka perlu dijalankan ulang agar adanya perubahan apapun dapat terlihat.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
song đến ngày nào chàng rể phải đem đi khỏi họ, thì trong những ngày ấy họ mới kiêng ăn vậy.
tetapi akan tiba saatnya pengantin laki-laki itu diambil dari mereka. pada waktu itulah mereka akan berpuasa.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
ghi chú: đang chọn '%s' cho biểu thức chính quy '%s'
catatan, memilih '%s' bagi regex '%s'
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질: