검색어: chứng cớ (베트남어 - 인도네시아어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Indonesian

정보

Vietnamese

chứng cớ

Indonesian

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

인도네시아어

정보

베트남어

khóa chứng nhận trống

인도네시아어

kunci lisensi kosong

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ðều ấy xảy ra cho các ngươi để làm chứng cớ.

인도네시아어

itulah kesempatan bagimu untuk memberitakan kabar baik dari allah

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

lỗi khi cài đặt khóa chứng nhận

인도네시아어

gagal memasang kunci lisensi

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chứng cớ chúa thật lạ lùng; cho nên lòng tôi giữ lấy.

인도네시아어

peraturan-peraturan-mu sungguh mengagumkan, maka kutaati dengan sepenuh hati

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bộ chứng minh đối tượng sốquery

인도네시아어

pengidentifikasi objek digitalquery

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

khóa chứng nhận đã tồn tại: %s

인도네시아어

kunci lisensi telah ada: %s

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

các chứng cớ chúa là sự hỉ lạc tôi, tức là những mưu sĩ tôi.

인도네시아어

peraturan-peraturan-mu menjadi penasihatku yang menyenangkan hatiku

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ðoạn, lấy xức cho hội mạc cùng hòm bảng chứng,

인도네시아어

pakailah campuran itu untuk meminyaki kemah-ku, peti perjanjian

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

khóa chứng nhận không được phép chứa mã thực thi.

인도네시아어

kunci lisensi tak diijinkan memuat kode executable.

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bộ quản lý chứng nhận cá nhân có khả năng nhúngname

인도네시아어

manajer sertifikat personal dapat dibenamkanname

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cứ theo chứng cớ chúa tôi đã biết từ lâu rằng chúa lập các điều răn ấy đến đời đời.

인도네시아어

sejak dahulu aku tahu dari ajaran-ajaran-mu, bahwa engkau menetapkannya untuk selama-lamanya

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đường dẫn khóa chứng nhận %s không thích hợp

인도네시아어

path kunci lisensi %s tak valid

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chứng cớ chúa là cơ nghiệp tôi đến đời đời; vì ấy là sự mừng rỡ của lòng tôi.

인도네시아어

perintah-mu adalah pusakaku untuk selamanya, yang membuat hatiku gembira

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúa cất bỏ kẻ ác khỏi thế gian như xác bã; nhơn đó tôi yêu mến các chứng cớ của chúa.

인도네시아어

semua orang jahat kauanggap sebagai sampah, sebab itu aku mencintai peraturan-peraturan-mu

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nó yêu cầu cài đặt các gói từ các nguồn chưa được chứng thực.

인도네시아어

ini memerlukan pemasangan paket dari sumber tak terotentikasi.

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cấu hình ssl, quản lý chứng nhận và các thiết lập mật mã kháccomment

인도네시아어

konfigurasi ssl, atur sertifikat, dan pengaturan kriptografi lainnyacomment

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

xin hãy làm cho tôi được sống, tùy theo sự nhơn từ chúa, thì tôi sẽ gìn giữ chứng cớ của miệng chúa.

인도네시아어

selamatkanlah aku sebab engkau tetap mengasihi, supaya aku dapat mentaati hukum-mu

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ngươi chớ đồn huyễn; chớ hùa cùng kẻ hung ác đặng làm chứng dối.

인도네시아어

"jangan menyebarkan kabar bohong, dan jangan menolong orang yang jahat yang memberi kesaksian yang tidak benar

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

người đến để làm chứng về sự sáng, hầu cho bởi người ai nấy đều tin.

인도네시아어

ia datang mewartakan tentang terang itu, supaya semua orang percaya

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bấy giờ có mấy người đứng lên làm chứng dối nghịch cùng ng@ i rằng:

인도네시아어

lalu beberapa saksi berdiri dan memberi kesaksian palsu ini tentang yesus

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,736,258,874 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인