İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
khóa chứng nhận trống
kunci lisensi kosong
Son Güncelleme: 2014-08-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Ðều ấy xảy ra cho các ngươi để làm chứng cớ.
itulah kesempatan bagimu untuk memberitakan kabar baik dari allah
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
lỗi khi cài đặt khóa chứng nhận
gagal memasang kunci lisensi
Son Güncelleme: 2014-08-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chứng cớ chúa thật lạ lùng; cho nên lòng tôi giữ lấy.
peraturan-peraturan-mu sungguh mengagumkan, maka kutaati dengan sepenuh hati
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bộ chứng minh đối tượng sốquery
pengidentifikasi objek digitalquery
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
khóa chứng nhận đã tồn tại: %s
kunci lisensi telah ada: %s
Son Güncelleme: 2014-08-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
các chứng cớ chúa là sự hỉ lạc tôi, tức là những mưu sĩ tôi.
peraturan-peraturan-mu menjadi penasihatku yang menyenangkan hatiku
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Ðoạn, lấy xức cho hội mạc cùng hòm bảng chứng,
pakailah campuran itu untuk meminyaki kemah-ku, peti perjanjian
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
khóa chứng nhận không được phép chứa mã thực thi.
kunci lisensi tak diijinkan memuat kode executable.
Son Güncelleme: 2014-08-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bộ quản lý chứng nhận cá nhân có khả năng nhúngname
manajer sertifikat personal dapat dibenamkanname
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cứ theo chứng cớ chúa tôi đã biết từ lâu rằng chúa lập các điều răn ấy đến đời đời.
sejak dahulu aku tahu dari ajaran-ajaran-mu, bahwa engkau menetapkannya untuk selama-lamanya
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Đường dẫn khóa chứng nhận %s không thích hợp
path kunci lisensi %s tak valid
Son Güncelleme: 2014-08-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chứng cớ chúa là cơ nghiệp tôi đến đời đời; vì ấy là sự mừng rỡ của lòng tôi.
perintah-mu adalah pusakaku untuk selamanya, yang membuat hatiku gembira
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúa cất bỏ kẻ ác khỏi thế gian như xác bã; nhơn đó tôi yêu mến các chứng cớ của chúa.
semua orang jahat kauanggap sebagai sampah, sebab itu aku mencintai peraturan-peraturan-mu
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nó yêu cầu cài đặt các gói từ các nguồn chưa được chứng thực.
ini memerlukan pemasangan paket dari sumber tak terotentikasi.
Son Güncelleme: 2014-08-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cấu hình ssl, quản lý chứng nhận và các thiết lập mật mã kháccomment
konfigurasi ssl, atur sertifikat, dan pengaturan kriptografi lainnyacomment
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
xin hãy làm cho tôi được sống, tùy theo sự nhơn từ chúa, thì tôi sẽ gìn giữ chứng cớ của miệng chúa.
selamatkanlah aku sebab engkau tetap mengasihi, supaya aku dapat mentaati hukum-mu
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ngươi chớ đồn huyễn; chớ hùa cùng kẻ hung ác đặng làm chứng dối.
"jangan menyebarkan kabar bohong, dan jangan menolong orang yang jahat yang memberi kesaksian yang tidak benar
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
người đến để làm chứng về sự sáng, hầu cho bởi người ai nấy đều tin.
ia datang mewartakan tentang terang itu, supaya semua orang percaya
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bấy giờ có mấy người đứng lên làm chứng dối nghịch cùng ng@ i rằng:
lalu beberapa saksi berdiri dan memberi kesaksian palsu ini tentang yesus
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: