검색어: ghiếc (베트남어 - 인도네시아어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Indonesian

정보

Vietnamese

ghiếc

Indonesian

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

인도네시아어

정보

베트남어

chớ ăn một vật chi gớm ghiếc.

인도네시아어

"janganlah makan binatang yang dinyatakan haram oleh tuhan

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

họ gớm ghiếc tôi, xa lánh tôi, không kiêng nhổ khạc nơi mặt tôi.

인도네시아어

aku dipandang oleh mereka hina dan keji, bahkan mukaku mereka ludahi

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

phương chi một người gớm ghiếc và hư nát, kẻ hay uống gian ác như nước!

인도네시아어

apalagi manusia yang bejat dan ternoda, yang meneguk kejahatan seperti air saja

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

phàm loài côn trùng nào bò trên mặt đất đều là sự gớm ghiếc, không nên ăn thịt nó.

인도네시아어

semua binatang yang berkeriapan di atas tanah, baik yang merayap, yang berkaki empat atau berkaki banyak, adalah haram dan tak boleh dimakan

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

làm gian ác, ấy là điều gớm ghiếc cho vua chúa; vì nhờ công bình ngôi nước được lập vững bền.

인도네시아어

bagi penguasa, berbuat jahat adalah kekejian, sebab pemerintahannya kukuh karena keadilan

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mầy đã mang lấy sự hành dâm và sự gớm ghiếc của mầy, Ðức giê-hô-va phán vậy.

인도네시아어

engkau harus menderita sebagai akibat perbuatanmu yang kotor dan menjijikkan itu. aku tuhan telah berbicara.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ngồi trong mồ mả, trọ trong nơi kín, ăn thịt heo, đựng nước của vật gớm ghiếc trong khí mạnh nó,

인도네시아어

waktu malam mereka pergi ke gua-gua dan kuburan untuk minta nasihat arwah-arwah. mereka makan daging babi dan minum kuah daging yang haram

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cây cân giả lấy làm gớm ghiếc cho Ðức giê-hô-va; nhưng trái cân đúng được đẹp lòng ngài.

인도네시아어

tuhan membenci orang yang memakai timbangan yang curang tapi ia senang dengan orang yang memakai timbangan yang tepat

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vì Ðức giê-hô-va gớm ghiếc kẻ gian tà; nhưng kết tình bậu bạn cùng người ngay thẳng.

인도네시아어

sebab, tuhan membenci orang yang berbuat jahat, tetapi ia akrab dengan orang yang lurus hidupnya

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nầy các ngươi chẳng ra gì, sự các ngươi làm cũng là vô ích; kẻ lựa chọn các ngươi là đáng gớm ghiếc!

인도네시아어

sesungguhnya, kamu dan perbuatanmu tidak ada, dan para pemujamu menjijikkan saja

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

phàm ai có lòng kiêu ngạo lấy làm gớm ghiếc cho Ðức giê-hô-va; quả thật nó sẽ chẳng được khỏi bị phạt.

인도네시아어

semua orang sombong dibenci tuhan; ia tidak membiarkan mereka luput dari hukuman

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúng nó đã trở nên cao ngạo, phạm những sự gớm ghiếc trước mặt ta; nên ta đã trừ chúng nó đi, vừa khi ta thấy mọi điều đó.

인도네시아어

mereka sombong dan keras kepala, serta melakukan hal-hal yang kubenci. sebab itu mereka kuhancurkan seperti yang telah kaulihat

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hỡi con người, ngươi muốn xét đoán chúng nó, ngươi muốn xét đoán chúng nó chăng? hãy làm cho chúng nó biết những sự gớm ghiếc của tổ phụ mình.

인도네시아어

hai manusia fana, sudah siapkah engkau menghakimi mereka? nah, laksanakanlah! ingatkanlah mereka akan segala kekejian yang telah dilakukan oleh nenek moyang mereka

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bây giờ, ấy là sự cuối rốt cho ngươi. ta sẽ xổ cơn giận ta trên ngươi, theo đường lối ngươi mà đoán xét ngươi, và khiến đổ lại trên ngươi những sự gớm ghiếc.

인도네시아어

tuhan berkata, "hai israel, sekarang sudah tiba kesudahanmu. engkau akan merasakan murka-ku. engkau kuadili sesuai dengan perbuatanmu yang keji

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

ngài phán cùng họ rằng: các ngươi làm bộ công bình qua mặt người ta, song Ðức chúa trời biết lòng các ngươi; vì sự người ta tôn trọng là gớm ghiếc trước mặt Ðức chúa trời.

인도네시아어

tetapi yesus berkata kepada mereka, "kalianlah orang yang di hadapan orang lain kelihatan benar, tetapi allah tahu isi hatimu. sebab apa yang dianggap tinggi oleh manusia, dipandang rendah oleh allah

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

nay ta hầu kíp đổ sự thạnh nộ ta trên ngươi, và làm cho trọn sự giận ta nghịch cùng ngươi; ta sẽ đoán xét ngươi theo cách ngươi ăn ở, và khiến đổ lại trên ngươi những sự gớm ghiếc ngươi.

인도네시아어

tak lama lagi kamu akan merasakan murka-ku yang dahsyat. kamu kuadili sesuai dengan perbuatanmu. akan kubalaskan kepadamu segala perbuatanmu yang keji

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

rồi các ngươi đến chầu ta trong nhà nầy, là nơi được xưng bằng danh ta, và nói rằng: kìa, chúng tôi được thả rồi! hầu cho các ngươi được phạm mọi sự gớm ghiếc ấy.

인도네시아어

setelah semua itu kamu lakukan, kamu datang menghadap aku di sini di rumah-ku sendiri, dan berkata, 'kami aman!' kemudian kamu melanjutkan perbuatanmu yang keji itu

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ngươi chớ dâng cho giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi con bò đực, hoặc con chiên có tì vít, hay một tật chi; vì ấy là một sự gớm ghiếc cho giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi.

인도네시아어

jangan persembahkan sapi atau domba yang cacat kepada tuhan allahmu, karena ia membencinya

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,763,987,586 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인