검색어: giọt (베트남어 - 인도네시아어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Indonesian

정보

Vietnamese

giọt

Indonesian

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

인도네시아어

정보

베트남어

mưa có cha chăng? ai sanh các giọt sương ra?

인도네시아어

apakah hujan mempunyai ayah kandung? siapa bapa titik-titik air embun

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ðám mây đổ mưa ấy ra, nó từ giọt sa xuống rất nhiều trên loài người.

인도네시아어

ia mencurahkan hujan dari mega; disiramkan-nya ke atas umat manusia

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúa đã giải cứu linh hồn tôi khỏi chết, mắt tôi khỏi giọt lệ, và chơn tôi khỏi vấp ngã.

인도네시아어

tuhan telah meluputkan aku dari kematian; dihibur-nya aku dan tidak dibiarkan-nya terjatuh

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tay chúa đã dựng nên tôi, nắn giọt trót mình tôi; nhưng nay chúa lại hủy diệt tôi!

인도네시아어

aku ini dibentuk oleh tangan-mu, masakan kini hendak kaubinasakan aku

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

và lấy giọt lệ pha lộn đồ uống tôi; vì chúa có nâng tôi lên cao, rồi quăng tôi xuống thấp.

인도네시아어

sebab engkau telah mengangkat dan melemparkan aku dalam kemarahan-mu yang menyala-nyala

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi bèn chổi dậy đặng mở cửa cho lương nhơn tôi; tay tôi nhỏ giọt một dược, và ngón tay tôi chảy một dược ròng trên nạm chốt cửa.

인도네시아어

maka bangunlah aku hendak membuka pintu bagi kekasihku. mur menetes dari tangan dan jari-jariku, membasahi pegangan kancing pintu

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

người nói vừa dứt, thì thấy các vương tử đến; họ đều cất tiếng lên khóc. vua và hết thảy tôi tớ cũng đều tuôn tràn giọt lụy.

인도네시아어

baru saja ia selesai bicara, masuklah putra-putra daud ke dalam ruangan. mereka itu mulai menangis, dan daud serta hamba-hambanya juga menangis dengan sedih

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nếu các ngươi chẳng nghe, linh hồn ta sẽ khóc thầm về sự kiêu ngạo các ngươi. thật, mắt ta sẽ khóc nhiều, giọt lụy tuôn rơi, vì bầy của Ðức giê-hô-va bị bắt đi.

인도네시아어

jika kau enggan mendengarkan, aku akan menangis dengan diam-diam. dengan rasa pilu kutangisi keangkuhanmu itu. air mataku akan berlinang karena umat tuhan diangkut sebagai tawanan

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,759,455,874 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인