검색어: thợ sơn (베트남어 - 인도네시아어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Indonesian

정보

Vietnamese

thợ sơn

Indonesian

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

인도네시아어

정보

베트남어

sơn tux

인도네시아어

tux paint

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

sơn xcomment

인도네시아어

saat ini diputarcomment

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

đặng khác và khảm ngọc, đẽo gỗ và làm được mọi thứ nghề thợ.

인도네시아어

untuk mengasah batu permata yang akan ditatah; untuk mengukir kayu dan untuk segala macam karya seni lainnya

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hãy lấy cức khỏi bạc, thì thợ bạc liền được một khí dụng;

인도네시아어

bersihkanlah dahulu perak dari sanganya, barulah yang indah dapat dibentuk oleh tangan seniman

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi bèn xuống trong nhà thợ gốm, nầy, nó đương nắn đồ trên cái bàn xây.

인도네시아어

maka pergilah aku ke rumah tukang periuk dan kulihat dia sedang bekerja dengan pelarikan

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ðoạn, Ðức giê-hô-va cho ta xem bốn người thợ rèn;

인도네시아어

lalu tuhan memperlihatkan kepadaku empat orang tukang besi yang membawa palu

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tức thợ mộc, thợ xây cất, thợ hồ, và dùng mua gỗ và đá đẽo đặng tu bổ đền lại.

인도네시아어

para tukang kayu, tukang bangunan, dan tukang batu, serta membeli kayu dan batu yang diperlukan

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

khi người thợ đúc tượng, thì thợ bạc lấy vàng mà bọc, và đúc cho những cái dây chuyền bằng bạc.

인도네시아어

ia tidak seperti patung buatan tukang-tukang, patung yang berlapis emas dan beralas perak

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

còn phi -e-rơ ở tại nhà người thợ thuộc da, tên là si-môn.

인도네시아어

petrus tinggal di situ beberapa hari lagi di rumah seorang penyamak kulit yang bernama simon

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vả lại, con có nhiều nhân công thợ đục đá, thợ hồ, thợ mộc, đủ người thạo về các thứ công việc;

인도네시아어

engkau mempunyai banyak pekerja. ada yang dapat bekerja di tambang batu, ada tukang kayu, tukang batu dan banyak sekali pengrajin yang pandai mengerjaka

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

những thợ chạm tượng đều là hư vô, việc họ rất ưa thích chẳng có ích gì. những kẻ làm chứng của họ không thấy và không biết, để họ mang xấu hổ.

인도네시아어

orang-orang yang membuat patung berhala itu tidak berguna, dan dewa-dewa yang mereka puja itu tidak berfaedah. orang-orang yang menyembah patung itu buta dan tidak tahu apa-apa, sebab itu mereka akan mendapat malu

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nầy, chính ta đã tạo thành người thợ rèn thổi lửa than, chế ra khí dụng để dùng; và cũng chính ta đã tạo thành kẻ phá diệt đặng làm sự phá diệt.

인도네시아어

akulah yang menciptakan tukang besi yang mengipas api untuk menempa senjata. akulah juga yang menjadikan prajurit yang memakai senjata itu untuk membunuh

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,763,135,927 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인