전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
dang
広める
마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
dang kang
ダン・カン
마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
k' dang
クダン
마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
dang yeu qua
so cute
마지막 업데이트: 2021-06-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
dang hai chân ra.
肩幅に開いて
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
dang thức vẽ ghostscript
ghostscript レンダリング フォーマット
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- cho những dự định dang dở.
− 未済の"用事"の為だ
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
anh bỏ đi với chuyện dang dở sao?
こんな 生焼けの バカ話 どこから持ってきたんだ?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi hiểu ông dang chuẩn bị một số dự luật
君が若干法案を 準備してると思う
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
quái vật muốn làm nốt việc chúng ta dang dở.
さっきの続きをするのだ
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bọn em dang rẽ trái thì cái xe hơi báo đèn đỏ.
左折をしていたら、 車が赤信号で走ってて
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bí dang rottmayar, nghĩa là nhà tù kiên cố nhất.
"ロットマイヤー"は 投獄の意味
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
- lão không chịu được khi tác phẩm còn đang dang dở.
- 未完成は許せない - 君もそうだろう
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chủ nhân greizhen nói rằng họ không thể bán người đang được huấn luyện dở dang
グレイゼン様は 未熟な者を 売るわけにはいかないと言いました
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- và tôi hi vọng chúng tôi có thể nói nốt mẩu chuyện dang dở.
話の続きを期待してるんだが
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh ấy đến chỗ tớ rồi nói, "giờ em hãy dang rộng tay ra..."
彼が近づいてきて言ったの "もう少し手が長くならないかって..."
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
- bắt giữ ông ta. - gì cơ? dang chân ra, bố già!
サリヴァン 中に入らないで
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- hai người vẫn còn công việc dang dở đấy. - ta bắt đầu từ đâu đây nhỉ?
何から着手する?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cháu hiểu là câu chuyện đó đã... kết thúc dang dở... vì cô ấy đã chết, hoặc là vì cô ấy bệnh quá nặng nên không thể kể tiếp...
物語が途中で終わったのは 彼女が死んだか 具合が悪くなったんだと―
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
và truyền lịnh này rằng: hãy coi, các ngươi sẽ phục binh sau thành; chớ dang ra xa thành quá, hãy dàn cho sẵn.
ヨシュアは彼らに命じて言った、「あなたがたは町に向かって、町のうしろに伏せていなければならない。町を遠く離れないで、みな備えをしていなければならない。
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인: