인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
tẩm bổ
부터: 기계 번역 더 나은 번역 제안 품질:
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
bổ thể
補体
마지막 업데이트: 2012-10-29 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
& bổ sung
プラグイン(p)
마지막 업데이트: 2011-10-23 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
phần bổ sung
補足
마지막 업데이트: 2015-09-17 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Buithaiduong
bồi bổ đấy.
ボナペティ
마지막 업데이트: 2016-10-28 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Buithaiduong
bổ sung có sẵn
利用可能なプラグイン *todo*
마지막 업데이트: 2011-10-23 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Buithaiduong
bổ não tôi ra.
俺の頭に メスを入れようとするんだ
bổ sunglowest priority
プラグインlowest priority
chưa chỉ ra bổ sung.
プラグインが指定されていません。
& quét tìm bổ sung mới
プラグインを探索(t)
마지막 업데이트: 2011-10-23 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Buithaiduong경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
- bổ dưỡng lắm đấy.
-栄養満点だな
- Được bổ nhiệm vào?
- 識別は?
cậu nhảy bổ vào lòng tôi.
俺に飛びついた クソ
bổ sung duyệt tăng cườngname
拡張ブラウズプラグインname
chuyện này thật là báng bổ.
これは冒涜だ
chọn những bổ sung cần nạp:
ロードするプラグインを選択:
viên đạn được tẩm độc, và đó là
銃弾にはクラーレが混入されてた フロイドロートンのm.
windowmaker (3 phím bổ trợ) name
windowmaker (修飾キー 3 個)name
- thỉnh thoảng bổ sung thêm thôi.
時々 満たしてくれれば
lưỡi kiếm đã được tẩm nọc độc của con rắn...
その刃にはバジリスクの毒が 染み込んでるのよ。
bà ấy có vẻ rất thích món cá hồi tẩm muối.
非対称の 暗号化アルゴリズムで そう?